Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Urawa Red Diamonds, 12h00 ngày 23/02
Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Urawa Red Diamonds
Nhận định Sanfrecce Hiroshima vs Urawa Reds, 12h00 ngày 23/2
Đối đầu Hiroshima Sanfrecce vs Urawa Red Diamonds
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 23/02/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 2.25
1.03U 2.25
0.851
1.87X
3.202
4.10Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 0.75
0.77U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hiroshima Sanfrecce vs Urawa Red Diamonds
-
Sân vận động: Hiroshima Big Arch
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 1
-
Hiroshima Sanfrecce vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính
-
29'Sho Sasaki0-0
-
45'Yuki Ohashi1-0
-
53'1-0Yoshio Koizumi
-
54'Pieros Sotiriou1-0
-
55'Yuki Ohashi (Assist:Mutsuki Kato)2-0
-
67'2-0Naoki Maeda
Atsuki Ito -
67'2-0Ken Iwao
Sekine Takahiro -
70'Pieros Sotiriou2-0
-
73'Douglas Vieira da Silva
Pieros Sotiriou2-0 -
76'2-0Ayumu Ohata
Ryoma Watanabe -
76'2-0Shinzo Koroki
Thiago Santos Santana -
82'2-0Nakajima Shoya
Yusuke Matsuoka -
82'Taishi Matsumoto
Mutsuki Kato2-0 -
90'Taichi Yamasaki
Takumu Kawamura2-0
-
Hiroshima Sanfrecce vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị
-
Hiroshima Sanfrecce3-4-2-11Keisuke Osako19Sho Sasaki4Hayato Araki33Tsukasa Shiotani24Shunki Higashi8Takumu Kawamura11Makoto Mitsuta15Shuto Nakano51Mutsuki Kato77Yuki Ohashi20Pieros Sotiriou24Yusuke Matsuoka12Thiago Santos Santana14Sekine Takahiro3Atsuki Ito11Samuel Gustafson8Yoshio Koizumi2Hiroki Sakai28Alexander Scholz5Marius Christopher Hoibraten13Ryoma Watanabe1Shusaku Nishikawa
- Đội hình dự bị
-
9Douglas Vieira da Silva14Taishi Matsumoto3Taichi Yamasaki22Goro Kawanami17Ezequiel Santos Da Silva7Gakuto Notsuda40Motoki OharaKen Iwao 6Naoki Maeda 38Ayumu Ohata 66Shinzo Koroki 30Nakajima Shoya 10Ayumi Niekawa 16Yota Sato 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael SkibbeMaciej Skorza
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Hiroshima Sanfrecce vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê
-
Hiroshima SanfrecceUrawa Red Diamonds
-
9Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
28Tổng cú sút17
-
-
11Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút6
-
-
8Sút Phạt16
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
372Số đường chuyền513
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
24Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua9
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
3Thay người5
-
-
10Đánh chặn8
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công14
-
-
14Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
117Pha tấn công95
-
-
55Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản