Kết quả Jubilo Iwata vs Kyoto Sanga, 17h00 ngày 20/07
Kết quả Jubilo Iwata vs Kyoto Sanga
Nhận định Jubilo Iwata vs Kyoto Sanga, 17h00 ngày 20/7
Đối đầu Jubilo Iwata vs Kyoto Sanga
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/07/202417:00
-
Jubilo Iwata 11Kyoto Sanga 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 2.5
1.03U 2.5
0.831
2.25X
3.302
2.80Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jubilo Iwata vs Kyoto Sanga
-
Sân vận động: Yamaha Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 24
-
Jubilo Iwata vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính
-
39'Germain Ryo (Assist:Ko Matsubara)1-0
-
46'1-0Rafael Papagaio
Sora Hiraga -
57'Ko Matsubara1-0
-
64'Matsumoto Masaya
Bruno Jose de Souza1-0 -
64'1-0Daiki Kaneko
Shimpei Fukuoka -
64'1-0Ryuma Nakano
Takuji Yonemoto -
64'1-0Toichi Suzuki
Hisashi Appiah Tawiah -
77'Shunsuke Nishikubo
Leonardo da Silva Gomes1-0 -
79'1-1Kaito Suzuki(OW)
-
82'1-2Rafael Papagaio (Assist:Marco Tulio Oliveira Lemos)
-
85'Jordy Croux
Rikiya Uehara1-2 -
85'Yosuke Furukawa
Shota Kaneko1-2 -
87'1-2Daiki Kaneko
-
90'1-2Rafael Papagaio
-
90'1-2Kyo Sato
Marco Tulio Oliveira Lemos
-
Jubilo Iwata vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị
-
Jubilo Iwata4-2-3-121Ryuki Miura4Ko Matsubara6Makito Ito15Kaito Suzuki50Hiroto Uemura16Leonardo da Silva Gomes7Rikiya Uehara40Shota Kaneko11Germain Ryo19Bruno Jose de Souza99Matheus Vieira Campos Peixoto9Marco Tulio Oliveira Lemos14Taichi Hara31Sora Hiraga37Takuji Yonemoto10Shimpei Fukuoka39Taiki Hirato24Yuta Miyamoto5Hisashi Appiah Tawiah50Yoshinori Suzuki6Misao Yuto94Gu SungYun
- Đội hình dự bị
-
14Matsumoto Masaya26Shunsuke Nishikubo23Jordy Croux31Yosuke Furukawa24Mitsuki Sugimoto32Hassan Hilo10Yamada HirokiRafael Papagaio 99Ryuma Nakano 48Daiki Kaneko 19Toichi Suzuki 28Kyo Sato 44Kentaro Kakoi 88Temma Matsuda 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akinobu YokouchiCho Kwi Jea
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Jubilo Iwata vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê
-
Jubilo IwataKyoto Sanga
-
1Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
23Sút Phạt12
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
340Số đường chuyền373
-
-
10Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị2
-
-
1Cứu thua1
-
-
6Rê bóng thành công5
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn5
-
-
6Cản phá thành công5
-
-
7Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
78Pha tấn công114
-
-
34Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản