Kết quả Jubilo Iwata vs Vissel Kobe, 11h00 ngày 24/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 1

  • Jubilo Iwata vs Vissel Kobe: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Koya Yuruki
  • 46'
    Matheus Vieira Campos Peixoto  
    Rei Hirakawa  
    0-1
  • 49'
    0-2
    goal Daiju Sasaki (Assist:Yuya Osako)
  • 63'
    Shun Nakamura  
    Leonardo da Silva Gomes  
    0-2
  • 63'
    Shota Kaneko  
    Yamada Hiroki  
    0-2
  • 70'
    0-2
     Jean Patric
     Koya Yuruki
  • 75'
    Yosuke Furukawa  
    Matsumoto Masaya  
    0-2
  • 80'
    Shunsuke Nishikubo  
    Hiroto Uemura  
    0-2
  • 80'
    0-2
     Taisei Miyashiro
     Yuya Osako
  • 80'
    0-2
     Rikuto Hirose
     Takahiro Ogihara
  • 90'
    0-2
     Yuki Honda
     Daiju Sasaki
  • 90'
    Makito Ito
    0-2
  • Jubilo Iwata vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị

  • Jubilo Iwata4-2-3-1
    1
    Eiji Kawashima
    4
    Ko Matsubara
    36
    Ricardo Graca
    6
    Makito Ito
    50
    Hiroto Uemura
    7
    Rikiya Uehara
    16
    Leonardo da Silva Gomes
    37
    Rei Hirakawa
    10
    Yamada Hiroki
    14
    Matsumoto Masaya
    11
    Germain Ryo
    22
    Daiju Sasaki
    10
    Yuya Osako
    14
    Koya Yuruki
    96
    Hotaru Yamaguchi
    6
    Takahiro Ogihara
    7
    Yosuke Ideguchi
    24
    Gotoku Sakai
    4
    Tetsushi Yamakawa
    3
    Matheus Thuler
    19
    Ryo Hatsuse
    1
    Daiya Maekawa
    Vissel Kobe4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 99Matheus Vieira Campos Peixoto
    25Shun Nakamura
    40Shota Kaneko
    31Yosuke Furukawa
    26Shunsuke Nishikubo
    21Ryuki Miura
    15Kaito Suzuki
    Jean Patric 26
    Rikuto Hirose 23
    Taisei Miyashiro 9
    Yuki Honda 15
    Powell Obinna Obi 50
    Ryuma Kikuchi 81
    Nanasei Iino 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akinobu Yokouchi
    Takayuki Yoshida
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Jubilo Iwata vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê

  • Jubilo Iwata
    Vissel Kobe
  • 1
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 445
    Số đường chuyền
    427
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu thành công
    33
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    147
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    79
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation