Kết quả Kashima Antlers vs Yokohama Marinos, 13h00 ngày 01/06
Kết quả Kashima Antlers vs Yokohama Marinos
Nhận định Kashima Antlers vs Yokohama F Marinos, 13h00 ngày 1/6
Đối đầu Kashima Antlers vs Yokohama Marinos
Phong độ Kashima Antlers gần đây
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/06/202413:00
-
Kashima Antlers 23Yokohama Marinos 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.85O 2.75
0.79U 2.75
0.881
1.91X
3.702
3.30Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashima Antlers vs Yokohama Marinos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 17
-
Kashima Antlers vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính
-
10'0-1Anderson Jose Lopes de Souza
-
17'Hayato Nakama0-1
-
34'Ikuma Sekigawa Goal cancelled0-1
-
45'Shu Morooka0-1
-
46'Aleksandar Cavric
Shu Morooka0-1 -
56'0-1Kida Takuya
-
57'Yuma Suzuki1-1
-
61'1-1Ryo Miyaichi
Kenta Inoue -
71'1-1Anderson Jose Lopes de Souza
-
72'1-1Kota Mizunuma
Yan Matheus Santos Souza -
72'1-1Asahi Uenaka
Amano Jun -
72'1-1Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
-
74'Kimito Nono (Assist:Kei Chinen)2-1
-
76'Yuta Higuchi
Hayato Nakama2-1 -
82'2-1Hijiri Kato
Katsuya Nagato -
82'2-1Kento Shiogai
Kota Watanabe -
84'Ikuma Sekigawa (Assist:Yuta Higuchi)3-1
-
89'Gaku Shibasaki
Yuma Suzuki3-1 -
90'3-2Asahi Uenaka (Assist:Ryo Miyaichi)
-
90'Yuta Matsumura
Nago Shintaro3-2 -
90'Hidehiro Sugai
Kimito Nono3-2
-
Kashima Antlers vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị
-
Kashima Antlers4-2-3-11Tomoki Hayakawa2Kouki Anzai5Ikuma Sekigawa55Ueda Naomichi32Kimito Nono13Kei Chinen25Kaishu Sano33Hayato Nakama30Nago Shintaro36Shu Morooka40Yuma Suzuki11Yan Matheus Santos Souza10Anderson Jose Lopes de Souza17Kenta Inoue20Amano Jun8Kida Takuya6Kota Watanabe16Ren Kato15Takumi Kamijima5Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu2Katsuya Nagato21Hiroki Iikura
- Đội hình dự bị
-
7Aleksandar Cavric14Yuta Higuchi10Gaku Shibasaki16Hidehiro Sugai27Yuta Matsumura31Taiki Yamada37Yuki KakitaRyo Miyaichi 23Kota Mizunuma 18Asahi Uenaka 14Hijiri Kato 24Kento Shiogai 37Fuma Shirasaka 31Riku Yamane 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masaki ChugoSTEVE HOLLAND
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashima Antlers vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê
-
Kashima AntlersYokohama Marinos
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút18
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút3
-
-
15Sút Phạt20
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
307Số đường chuyền419
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị1
-
-
4Cứu thua4
-
-
21Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
2Đánh chặn8
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
80Pha tấn công87
-
-
39Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản