Kết quả Machida Zelvia vs Yokohama Marinos, 16h00 ngày 20/07
Kết quả Machida Zelvia vs Yokohama Marinos
Soi kèo phạt góc FC Machida Zelvia vs Yokohama F Marinos, 16h00 ngày 20/07
Đối đầu Machida Zelvia vs Yokohama Marinos
Phong độ Machida Zelvia gần đây
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/07/202416:00
-
Machida Zelvia 21Yokohama Marinos 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.75
0.90U 2.75
0.981
1.75X
3.602
3.70Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.89O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Machida Zelvia vs Yokohama Marinos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 24
-
Machida Zelvia vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính
-
19'Erik Nascimento de Lima0-0
-
33'0-1Anderson Jose Lopes de Souza
-
38'0-1Amano Jun
-
43'0-2Amano Jun (Assist:Ren Kato)
-
46'Byron Vasquez
Kazuki Fujimoto0-2 -
46'Daiki Sugioka
Kotaro Hayashi0-2 -
58'Gen Shoji0-2
-
59'0-2Takuma Nishimura
Amano Jun -
71'0-2Hijiri Kato
Ren Kato -
71'0-2Ryo Miyaichi
Jose Elber Pimentel da Silva -
78'Kai Shibato
Na Sang Ho0-2 -
78'Kosei Ashibe
Gen Shoji0-2 -
78'Yuki Nakashima
Erik Nascimento de Lima0-2 -
82'0-2Asahi Uenaka
Anderson Jose Lopes de Souza -
82'0-2Kota Mizunuma
Yan Matheus Santos Souza -
84'0-2Takuma Nishimura
-
85'Mitchell Duke (Assist:Hokuto Shimoda)1-2
-
90'1-2Hijiri Kato
-
Machida Zelvia vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị
-
Machida Zelvia4-4-21Kosei Tani26Kotaro Hayashi3Gen Shoji5Ibrahim Dresevic33Henry Heroki Mochizuki22Kazuki Fujimoto18Hokuto Shimoda8Keiya Sento10Na Sang Ho15Mitchell Duke11Erik Nascimento de Lima10Anderson Jose Lopes de Souza20Amano Jun11Yan Matheus Santos Souza8Kida Takuya6Kota Watanabe7Jose Elber Pimentel da Silva27Ken Matsubara15Takumi Kamijima5Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu16Ren Kato21Hiroki Iikura
- Đội hình dự bị
-
25Daiki Sugioka39Byron Vasquez37Kosei Ashibe45Kai Shibato30Yuki Nakashima42Koki Fukui19Takaya NumataTakuma Nishimura 9Ryo Miyaichi 23Hijiri Kato 24Kota Mizunuma 18Asahi Uenaka 14William Popp 1Riku Yamane 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Go KurodaSTEVE HOLLAND
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Machida Zelvia vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê
-
Machida ZelviaYokohama Marinos
-
6Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút2
-
-
15Sút Phạt19
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
294Số đường chuyền461
-
-
18Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn11
-
-
10Cản phá thành công9
-
-
12Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
74Pha tấn công93
-
-
52Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản