Kết quả Nagoya Grampus vs Kashima Antlers, 16h00 ngày 23/02
Kết quả Nagoya Grampus vs Kashima Antlers
Nhận định Nagoya Grampus vs Kashima Antlers, 16h00 ngày 23/2
Đối đầu Nagoya Grampus vs Kashima Antlers
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
Phong độ Kashima Antlers gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 23/02/202416:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2
0.94U 2
0.941
2.45X
2.802
2.80Hiệp 1+0
0.84-0
1.06O 0.75
0.92U 0.75
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nagoya Grampus vs Kashima Antlers
-
Sân vận động: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 1
-
Nagoya Grampus vs Kashima Antlers: Diễn biến chính
-
19'0-1Hayato Nakama (Assist:Ueda Naomichi)
-
46'0-1Tomoya Fujii
Shoma Doi -
47'0-2Aleksandar Cavric (Assist:Kouki Anzai)
-
60'Kensuke Nagai
Anderson Patrick Aguiar Oliveira0-2 -
60'Katsuhiro Nakayama
Tojiro Kubo0-2 -
62'0-3Hayato Nakama (Assist:Aleksandar Cavric)
-
65'Masahito Ono
Ryosuke Yamanaka0-3 -
65'Ken Masui
Ryuji Izumi0-3 -
69'0-3Yuma Suzuki
Aleksandar Cavric -
69'0-3Hidehiro Sugai
Kimito Nono -
80'Haruki Yoshida
Shion Inoue0-3 -
85'0-3Guilherme Parede Pinheiro
Hayato Nakama -
88'0-3Nago Shintaro
Kei Chinen
-
Nagoya Grampus vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị
-
Nagoya Grampus3-1-4-21Mitchell James Langerak4Shion Inoue20Kennedy Ebbs Mikuni2Yuki Nogami15Sho Inagaki66Ryosuke Yamanaka7Ryuji Izumi14Tsukasa Morishima25Tojiro Kubo10Anderson Patrick Aguiar Oliveira77Kasper Junker7Aleksandar Cavric14Yuta Higuchi8Shoma Doi33Hayato Nakama13Kei Chinen25Kaishu Sano32Kimito Nono55Ueda Naomichi5Ikuma Sekigawa2Kouki Anzai1Tomoki Hayakawa
- Đội hình dự bị
-
27Katsuhiro Nakayama18Kensuke Nagai41Masahito Ono17Ken Masui5Haruki Yoshida16Yohei Takeda6Takuji YonemotoTomoya Fujii 15Hidehiro Sugai 16Yuma Suzuki 40Guilherme Parede Pinheiro 77Nago Shintaro 30Taiki Yamada 31Yuki Kakita 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kenta HasegawaMasaki Chugo
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nagoya Grampus vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê
-
Nagoya GrampusKashima Antlers
-
4Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
7Tổng cú sút16
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút3
-
-
11Sút Phạt13
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
535Số đường chuyền412
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
27Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua0
-
-
21Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn0
-
-
21Cản phá thành công18
-
-
3Thử thách20
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
107Pha tấn công119
-
-
65Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản