Kết quả Sagan Tosu vs Albirex Niigata, 12h00 ngày 24/02
Kết quả Sagan Tosu vs Albirex Niigata
Nhận định Sagan Tosu vs Albirex Niigata, 12h00 ngày 24/2
Đối đầu Sagan Tosu vs Albirex Niigata
Phong độ Sagan Tosu gần đây
Phong độ Albirex Niigata gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/02/202412:00
-
Sagan Tosu 11Albirex Niigata 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
1.03O 2.5
0.93U 2.5
0.751
3.20X
3.252
2.25Hiệp 1+0
1.20-0
0.73O 0.75
0.66U 0.75
1.28 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sagan Tosu vs Albirex Niigata
-
Sân vận động: Tosu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 1
-
Sagan Tosu vs Albirex Niigata: Diễn biến chính
-
5'Akito Fukuta1-0
-
31'1-0Naoto Arai
-
41'1-0Eiji Miyamoto
-
45'1-1Kaito Taniguchi (Assist:Eiji Miyamoto)
-
50'1-1Yota Komi Penalty awarded
-
52'1-1Koji Suzuki
-
54'1-2Naoto Arai (Assist:Koji Suzuki)
-
56'Cayman Togashi
Ryonosuke Kabayama1-2 -
56'Kohei Tezuka
Akito Fukuta1-2 -
60'1-2Koji Suzuki Goal cancelled
-
72'1-2Yoshiaki Takagi
Koji Suzuki -
72'1-2Motoki Hasegawa
Yota Komi -
72'1-2Danilo Gomes Magalhaes
Eitaro Matsuda -
73'Katsunori Ueebisu
Yusuke Maruhashi1-2 -
74'Ayumu Yokoyama
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos1-2 -
79'Vinicius Araujo
Yuki Horigome1-2 -
90'1-2Fumiya Hayakawa
Michael James Fitzgerald -
90'Wataru Harada1-2
-
Sagan Tosu vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị
-
Sagan Tosu4-4-271Park Ir-Kyu28Yusuke Maruhashi20Kim Tae Hyeon2Kosuke Yamazaki42Wataru Harada41Ryonosuke Kabayama5So Kawahara6Akito Fukuta88Yoichi Naganuma21Yuki Horigome99Marcelo Ryan Silvestre dos Santos9Koji Suzuki22Eitaro Matsuda7Kaito Taniguchi16Yota Komi8Eiji Miyamoto6Hiroki Akiyama25Soya Fujiwara5Michael James Fitzgerald3Thomas Deng2Naoto Arai1Ryosuke Kojima
- Đội hình dự bị
-
7Kohei Tezuka22Cayman Togashi16Katsunori Ueebisu13Ayumu Yokoyama11Vinicius Araujo31Masahiro Okamoto23Taichi KikuchiMotoki Hasegawa 14Yoshiaki Takagi 33Danilo Gomes Magalhaes 17Fumiya Hayakawa 18Koto Abe 21Yuto Horigome 31Yuzuru Shimada 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akio KogikuRikizo Matsuhashi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Sagan Tosu vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê
-
Sagan TosuAlbirex Niigata
-
5Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút20
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút3
-
-
10Sút Phạt11
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
350Số đường chuyền672
-
-
12Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị4
-
-
12Đánh đầu thành công10
-
-
6Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn10
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
69Pha tấn công109
-
-
51Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản