Kết quả Shonan Bellmare vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 31

  • Shonan Bellmare vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

  • 12'
    Akito Suzuki (Assist:Hiroyuki Abe) goal 
    1-0
  • 21'
    1-1
    goal Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Lucas Fernandes)
  • 24'
    1-2
    goal Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Shunta Tanaka)
  • 65'
    1-2
     Ryosuke Shindo
     Sota Kitano
  • 77'
    1-2
     Capixaba
     Hirotaka Tameda
  • 77'
    Sere Matsumura  
    Junnosuke Suzuki  
    1-2
  • 77'
    Sho Fukuda  
    Taiyo Hiraoka  
    1-2
  • 77'
    1-2
     Hiroaki Okuno
     Hinata Kida
  • 83'
    1-2
     Reiya Sakata
     Lucas Fernandes
  • 83'
    1-2
     Ryogo Yamasaki
     Leonardo de Sousa Pereira
  • 84'
    Hisatsugu Ishii  
    Hiroyuki Abe  
    1-2
  • 84'
    Ryo Nemoto  
    Akito Suzuki  
    1-2
  • 86'
    Akimi Barada  
    Naoya Takahashi  
    1-2
  • Shonan Bellmare vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Shonan Bellmare3-1-4-2
    99
    Naoto Kamifukumoto
    30
    Junnosuke Suzuki
    47
    Kim Min Tae
    33
    Naoya Takahashi
    5
    Satoshi Tanaka
    3
    Taiga Hata
    13
    Taiyo Hiraoka
    88
    Kosuke Onose
    37
    Yuto Suzuki
    29
    Akito Suzuki
    7
    Hiroyuki Abe
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    77
    Lucas Fernandes
    38
    Sota Kitano
    19
    Hirotaka Tameda
    10
    Shunta Tanaka
    5
    Hinata Kida
    16
    Hayato Okuda
    24
    Koji Toriumi
    33
    Ryuya Nishio
    14
    Kakeru Funaki
    21
    Kim Jin Hyeon
    Cerezo Osaka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Sere Matsumura
    19Sho Fukuda
    77Hisatsugu Ishii
    16Ryo Nemoto
    14Akimi Barada
    1Song Beom-Keun
    15Kohei Okuno
    Ryosuke Shindo 3
    Capixaba 27
    Hiroaki Okuno 25
    Reiya Sakata 17
    Ryogo Yamasaki 29
    Yang Han Bin 1
    Masaya Shibayama 48
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Satoshi Yamaguchi
    Akio Kogiku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shonan Bellmare vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

  • Shonan Bellmare
    Cerezo Osaka
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 641
    Số đường chuyền
    238
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 18
    Long pass
    21
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 93
    Tấn công nguy hiểm
    16
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation