Kết quả Shonan Bellmare vs Gamba Osaka, 13h00 ngày 01/06
Kết quả Shonan Bellmare vs Gamba Osaka
Nhận định Shonan Bellmare vs Gamba Osaka, 13h00 ngày 1/6
Đối đầu Shonan Bellmare vs Gamba Osaka
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
Phong độ Gamba Osaka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/06/202413:00
-
Shonan Bellmare 11Gamba Osaka 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.07O 2.25
0.80U 2.25
0.871
2.37X
3.202
2.62Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.75
0.69U 0.75
1.23 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shonan Bellmare vs Gamba Osaka
-
Sân vận động: Lemon gas stadium Hiratsuka
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 17
-
Shonan Bellmare vs Gamba Osaka: Diễn biến chính
-
14'0-0Shinnosuke Nakatani
-
25'Sho Fukuda0-0
-
29'0-1Takashi Usami (Assist:Ryoya Yamashita)
-
52'0-1Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
-
56'0-1Shu Kurata
Isa Sakamoto -
65'0-2Takashi Usami
-
66'Lukian Araujo de Almeida
Akito Suzuki0-2 -
66'Hiroyuki Abe
Taiyo Hiraoka0-2 -
75'0-2Welton Felipe Paragua de Melo
-
77'Akimi Barada
Daiki Sugioka0-2 -
78'Lukian Araujo de Almeida1-2
-
79'1-2Issam Jebali
Takashi Usami -
79'1-2Kota Yamada
Welton Felipe Paragua de Melo -
84'1-2Neta Lavi
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir -
84'1-2Riku Matsuda
Ryoya Yamashita -
89'Naoya Takahashi
Junnosuke Suzuki1-2
-
Shonan Bellmare vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Shonan Bellmare5-4-11Song Beom-Keun2Daiki Sugioka8Kazunari Ono30Junnosuke Suzuki37Yuto Suzuki6Takuya Okamoto13Taiyo Hiraoka19Sho Fukuda5Satoshi Tanaka18Masaki Ikeda29Akito Suzuki7Takashi Usami17Ryoya Yamashita13Isa Sakamoto97Welton Felipe Paragua de Melo23Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir16Tokuma Suzuki3Riku Handa20Shinnosuke Nakatani2Shota Fukuoka4Keisuke Kurokawa22Jun Ichimori
- Đội hình dự bị
-
7Hiroyuki Abe11Lukian Araujo de Almeida14Akimi Barada33Naoya Takahashi21Hiroki Mawatari22Kazuki Oiwa15Kohei OkunoShu Kurata 10Kota Yamada 9Issam Jebali 11Neta Lavi 6Riku Matsuda 46Higashiguchi Masaki 1Yusei Egawa 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Satoshi YamaguchiDani Poyatos
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shonan Bellmare vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê
-
Shonan BellmareGamba Osaka
-
9Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút1
-
-
17Sút Phạt16
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
547Số đường chuyền220
-
-
17Phạm lỗi17
-
-
0Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người5
-
-
10Đánh chặn6
-
-
12Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
145Pha tấn công46
-
-
84Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản