Kết quả Tokyo Verdy vs Consadole Sapporo, 11h05 ngày 02/06
Kết quả Tokyo Verdy vs Consadole Sapporo
Nhận định Tokyo Verdy vs Consadole Sapporo, 11h05 ngày 2/6
Đối đầu Tokyo Verdy vs Consadole Sapporo
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202411:05
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2.5
0.93U 2.5
0.951
2.20X
3.252
2.75Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 1
0.94U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokyo Verdy vs Consadole Sapporo
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 17
-
Tokyo Verdy vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính
-
8'0-0Takanori Sugeno
-
10'Yudai Kimura1-0
-
20'1-1Takuma Arano (Assist:Seiya Baba)
-
27'1-1Daihachi Okamura
-
32'Itsuki Someno (Assist:Koki Morita)2-1
-
43'Toya Nakamura(OW)3-1
-
46'3-2Tomoki Kondo (Assist:Supachok Sarachat)
-
46'3-2Kim Gun Hee
Daihachi Okamura -
46'3-2Tatsuya Hasegawa
Toya Nakamura -
59'Yudai Kimura (Assist:Kosuke Saito)4-2
-
68'Hiroto Yamami
Yudai Kimura4-2 -
73'4-2Katsuyuki Tanaka
Rei Ieizumi -
75'4-2Yoshiaki Komai
-
78'Itsuki Someno (Assist:Hiroto Yamami)5-2
-
79'5-2Kosuke Hara
Musashi Suzuki -
82'Naoki Hayashi
Kosuke Saito5-2 -
87'5-2Ryu Takao
Seiya Baba -
89'Gouki YAMADA
Itsuki Someno5-2 -
89'Soma Meshino
Koki Morita5-2 -
89'Tomohiro Taira
Kazuya Miyahara5-2 -
90'5-3Kosuke Hara (Assist:Yoshiaki Komai)
-
Tokyo Verdy vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị
-
Tokyo Verdy3-1-4-21Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria6Kazuya Miyahara15Kaito Chida23Yuto Tsunashima7Koki Morita17Tetsuyuki Inami10Tomoya Miki8Kosuke Saito22Hijiri Onaga20Yudai Kimura9Itsuki Someno7Musashi Suzuki14Yoshiaki Komai19Supachok Sarachat33Tomoki Kondo88Seiya Baba27Takuma Arano4Daiki Suga15Rei Ieizumi50Daihachi Okamura6Toya Nakamura1Takanori Sugeno
- Đội hình dự bị
-
11Hiroto Yamami4Naoki Hayashi27Gouki YAMADA28Soma Meshino5Tomohiro Taira21Yuya Nagasawa2Daiki FukazawaTatsuya Hasegawa 16Kim Gun Hee 13Katsuyuki Tanaka 37Kosuke Hara 35Ryu Takao 2Jun Kodama 17Shido Izuma 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hiroshi JofukuMichael Petrovic
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokyo Verdy vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê
-
Tokyo VerdyConsadole Sapporo
-
1Phạt góc2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút1
-
-
12Sút Phạt6
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
357Số đường chuyền643
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
1Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn4
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
14Thử thách14
-
-
3Kiến tạo thành bàn3
-
-
102Pha tấn công97
-
-
30Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản