Kết quả Tokyo Verdy vs Kawasaki Frontale, 12h00 ngày 30/11
Kết quả Tokyo Verdy vs Kawasaki Frontale
Đối đầu Tokyo Verdy vs Kawasaki Frontale
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.94O 2.5
0.93U 2.5
0.951
2.50X
3.252
2.45Hiệp 1+0
0.95-0
0.93O 1
0.90U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokyo Verdy vs Kawasaki Frontale
-
Sân vận động: Ajinomoto Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 37
-
Tokyo Verdy vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính
-
11'0-0Asahi Sasaki
-
16'0-1Shin Yamada
-
22'0-2Shin Yamada (Assist:Sai Van Wermeskerken)
-
34'Itsuki Someno
Yuto Tsunashima0-2 -
42'Tomoya Miki1-2
-
49'Hiroto Taniguchi2-2
-
57'2-2Jesiel Cardoso Miranda
Asahi Sasaki -
57'2-2So Kawahara
Hiroyuki Yamamoto -
57'2-3Sai Van Wermeskerken (Assist:Shin Yamada)
-
63'Yuan Matsuhashi
Hijiri Onaga2-3 -
63'Yuta Matsumura
Kosuke Saito2-3 -
65'2-4Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
-
71'Soma Meshino
Hiroto Yamami2-4 -
71'Gouki YAMADA
Yudai Kimura2-4 -
71'Hiroto Taniguchi (Assist:Hiroto Yamami)3-4
-
77'3-4Yusuke Segawa
Ienaga Akihiro -
77'3-4Hinata Yamauchi
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho -
82'3-4Erison Danilo de Souza
Daiya Tono -
83'Hiroto Taniguchi4-4
-
90'4-4Erison Danilo de Souza
-
90'4-5Shin Yamada (Assist:Erison Danilo de Souza)
-
Tokyo Verdy vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị
-
Tokyo Verdy3-4-2-11Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria3Hiroto Taniguchi15Kaito Chida23Yuto Tsunashima22Hijiri Onaga8Kosuke Saito7Koki Morita6Kazuya Miyahara10Tomoya Miki11Hiroto Yamami20Yudai Kimura20Shin Yamada41Ienaga Akihiro17Daiya Tono23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho8Kento Tachibanada77Hiroyuki Yamamoto31Sai Van Wermeskerken2Kota Takai5Asahi Sasaki13Sota Miura1Jung Sung Ryong
- Đội hình dự bị
-
9Itsuki Someno33Yuan Matsuhashi47Yuta Matsumura28Soma Meshino27Gouki YAMADA21Yuya Nagasawa4Naoki HayashiJesiel Cardoso Miranda 4So Kawahara 19Yusuke Segawa 30Hinata Yamauchi 26Erison Danilo de Souza 9Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi 98Yu Kobayashi 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hiroshi JofukuToru Oniki
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokyo Verdy vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê
-
Tokyo VerdyKawasaki Frontale
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút6
-
-
16Sút Phạt11
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
403Số đường chuyền466
-
-
77%Chuyền chính xác83%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị3
-
-
3Cứu thua0
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn8
-
-
14Ném biên21
-
-
22Cản phá thành công21
-
-
7Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
14Long pass18
-
-
100Pha tấn công92
-
-
60Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản