Kết quả Urawa Red Diamonds vs Jubilo Iwata, 16h30 ngày 30/06
Kết quả Urawa Red Diamonds vs Jubilo Iwata
Nhận định Urawa Red Diamonds vs Jubilo Iwata, 16h30 ngày 30/6
Đối đầu Urawa Red Diamonds vs Jubilo Iwata
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/06/202416:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.92O 2.5
0.89U 2.5
0.971
1.67X
3.602
4.33Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
1.01O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds vs Jubilo Iwata
-
Sân vận động: Saitama Stadium 2002
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 21
-
Urawa Red Diamonds vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính
-
21'Hirokazu Ishihara (Assist:Atsuki Ito)1-0
-
45'Ola Solbakken1-0
-
46'1-0Yosuke Furukawa
Rei Hirakawa -
46'1-0Riku Morioka
Ricardo Graca -
52'Ryoma Watanabe (Assist:Atsuki Ito)2-0
-
59'2-0Bruno Jose de Souza
Matsumoto Masaya -
71'2-0Yamada Hiroki
Rikiya Uehara -
73'Thiago Santos Santana
Ola Solbakken2-0 -
74'Atsuki Ito (Assist:Ayumu Ohata)3-0
-
81'3-0Shunsuke Nishikubo
Hiroto Uemura -
82'Akkanis Punya
Bryan Linssen3-0 -
89'Rikito Inoue
Yota Sato3-0 -
89'Yota Horiuchi
Kaito Yasui3-0 -
89'Tomoya Ugajin
Ryoma Watanabe3-0
-
Urawa Red Diamonds vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị
-
Urawa Red Diamonds4-2-3-11Shusaku Nishikawa66Ayumu Ohata5Marius Christopher Hoibraten20Yota Sato4Hirokazu Ishihara25Kaito Yasui3Atsuki Ito47Hidetoshi Takeda13Ryoma Watanabe17Ola Solbakken9Bryan Linssen11Germain Ryo99Matheus Vieira Campos Peixoto14Matsumoto Masaya16Leonardo da Silva Gomes7Rikiya Uehara37Rei Hirakawa50Hiroto Uemura15Kaito Suzuki36Ricardo Graca4Ko Matsubara1Eiji Kawashima
- Đội hình dự bị
-
29Yota Horiuchi23Rikito Inoue30Shinzo Koroki16Ayumi Niekawa27Akkanis Punya12Thiago Santos Santana35Tomoya UgajinBruno Jose de Souza 19Yosuke Furukawa 31Shota Kaneko 40Riku Morioka 3Shunsuke Nishikubo 26Mitsuki Sugimoto 24Yamada Hiroki 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maciej SkorzaAkinobu Yokouchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê
-
Urawa Red DiamondsJubilo Iwata
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
23Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài6
-
-
13Sút Phạt14
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị3
-
-
1Cứu thua7
-
-
5Thay người5
-
-
10Cản phá thành công0
-
-
2Thử thách0
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
132Pha tấn công64
-
-
52Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản