Kết quả Urawa Red Diamonds vs Vissel Kobe, 14h00 ngày 01/06
Kết quả Urawa Red Diamonds vs Vissel Kobe
Soi kèo phạt góc Urawa Red Diamonds vs Vissel Kobe, 14h ngày 01/06
Đối đầu Urawa Red Diamonds vs Vissel Kobe
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
Phong độ Vissel Kobe gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/06/202414:00
-
Vissel Kobe 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.84O 2.25
0.85U 2.25
1.031
2.70X
3.402
2.60Hiệp 1+0
0.98-0
0.92O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds vs Vissel Kobe
-
Sân vận động: Saitama Stadium 2002
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 17
-
Urawa Red Diamonds vs Vissel Kobe: Diễn biến chính
-
16'0-1Haruya Ide (Assist:Daiju Sasaki)
-
43'0-1Haruya Ide
-
46'Nakajima Shoya
Naoki Maeda0-1 -
46'Samuel Gustafson
Ken Iwao0-1 -
46'0-1Matheus Thuler
-
57'0-1Taisei Miyashiro
Haruya Ide -
61'Nakajima Shoya (Assist:Ola Solbakken)1-1
-
67'1-1Rikuto Hirose
Daiju Sasaki -
69'Tomoaki Okubo
Kaito Yasui1-1 -
70'1-1Tetsushi Yamakawa
-
78'Ayumu Ohata
Ola Solbakken1-1 -
81'1-1Ryuma Kikuchi
Tetsushi Yamakawa -
81'1-1Jean Patric
Ryo Hatsuse -
88'Alexander Scholz1-1
-
Urawa Red Diamonds vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị
-
Urawa Red Diamonds4-3-31Shusaku Nishikawa13Ryoma Watanabe5Marius Christopher Hoibraten28Alexander Scholz4Hirokazu Ishihara25Kaito Yasui6Ken Iwao3Atsuki Ito17Ola Solbakken12Thiago Santos Santana38Naoki Maeda10Yuya Osako11Yoshinori Muto18Haruya Ide22Daiju Sasaki96Hotaru Yamaguchi6Takahiro Ogihara24Gotoku Sakai4Tetsushi Yamakawa3Matheus Thuler19Ryo Hatsuse1Daiya Maekawa
- Đội hình dự bị
-
11Samuel Gustafson10Nakajima Shoya21Tomoaki Okubo66Ayumu Ohata16Ayumi Niekawa20Yota Sato2Hiroki SakaiTaisei Miyashiro 9Rikuto Hirose 23Ryuma Kikuchi 81Jean Patric 26Shioki Takayama 39Yuki Honda 15Yosuke Ideguchi 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maciej SkorzaTakayuki Yoshida
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê
-
Urawa Red DiamondsVissel Kobe
-
5Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài10
-
-
17Sút Phạt12
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
552Số đường chuyền324
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị2
-
-
4Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
4Thay người4
-
-
9Đánh chặn2
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công16
-
-
11Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
111Pha tấn công87
-
-
57Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản