Kết quả Vissel Kobe vs Kashima Antlers, 17h00 ngày 30/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 21

  • Vissel Kobe vs Kashima Antlers: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Aleksandar Cavric (Assist:Nago Shintaro)
  • 17'
    Yoshinori Muto (Assist:Takahiro Ogihara) goal 
    1-1
  • 38'
    Matheus Thuler goal 
    2-1
  • 43'
    Ryo Hatsuse  
    Gotoku Sakai  
    2-1
  • 46'
    2-1
     Tomoya Fujii
     Hayato Nakama
  • 61'
    Daiju Sasaki  
    Rikuto Hirose  
    2-1
  • 61'
    Jean Patric  
    Haruya Ide  
    2-1
  • 62'
    Yuya Osako goal 
    3-1
  • 64'
    Yoshinori Muto Goal awarded
    3-1
  • 65'
    3-1
     Shu Morooka
     Yuta Higuchi
  • 65'
    3-1
     Gaku Shibasaki
     Ikuma Sekigawa
  • 75'
    Yosuke Ideguchi  
    Takahiro Ogihara  
    3-1
  • 75'
    Ryuma Kikuchi  
    Yuki Honda  
    3-1
  • 76'
    3-1
     Yuki Kakita
     Aleksandar Cavric
  • 78'
    Daiya Maekawa
    3-1
  • 89'
    3-1
     Shoma Doi
     Nago Shintaro
  • Vissel Kobe vs Kashima Antlers: Đội hình chính và dự bị

  • Vissel Kobe4-3-3
    1
    Daiya Maekawa
    15
    Yuki Honda
    3
    Matheus Thuler
    4
    Tetsushi Yamakawa
    24
    Gotoku Sakai
    18
    Haruya Ide
    6
    Takahiro Ogihara
    96
    Hotaru Yamaguchi
    23
    Rikuto Hirose
    10
    Yuya Osako
    11
    Yoshinori Muto
    7
    Aleksandar Cavric
    14
    Yuta Higuchi
    30
    Nago Shintaro
    33
    Hayato Nakama
    25
    Kaishu Sano
    13
    Kei Chinen
    32
    Kimito Nono
    55
    Ueda Naomichi
    5
    Ikuma Sekigawa
    2
    Kouki Anzai
    1
    Tomoki Hayakawa
    Kashima Antlers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Ryo Hatsuse
    22Daiju Sasaki
    26Jean Patric
    81Ryuma Kikuchi
    7Yosuke Ideguchi
    50Powell Obinna Obi
    2Nanasei Iino
    Tomoya Fujii 15
    Gaku Shibasaki 10
    Shu Morooka 36
    Yuki Kakita 37
    Shoma Doi 8
    Taiki Yamada 31
    Hidehiro Sugai 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takayuki Yoshida
    Masaki Chugo
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vissel Kobe vs Kashima Antlers: Số liệu thống kê

  • Vissel Kobe
    Kashima Antlers
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 464
    Số đường chuyền
    418
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation