Kết quả Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale, 12h00 ngày 16/06
Kết quả Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale
Nhận định Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale, 12h00 ngày 16/6
Đối đầu Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale
Phong độ Vissel Kobe gần đây
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202412:00
-
Vissel Kobe 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.98O 2.5
1.04U 2.5
0.821
1.90X
3.552
4.10Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale
-
Sân vận động: National Olympic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 18
-
Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính
-
14'0-0Kento Tachibanada
-
43'Yoshinori Muto (Assist:Gotoku Sakai)1-0
-
46'1-0Jose Ricardo Araujo Fernandes
Hinata Yamauchi -
50'Gotoku Sakai1-0
-
61'1-0Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Daiya Tono -
61'1-0Shin Yamada
Bafetibis Gomis -
67'Taisei Miyashiro
Haruya Ide1-0 -
67'Rikuto Hirose
Daiju Sasaki1-0 -
72'1-0Tatsuki Seko
Jesiel Cardoso Miranda -
73'Yuki Honda
Matheus Thuler1-0 -
80'1-0Yusuke Segawa
Ienaga Akihiro -
81'Jean Patric
Yoshinori Muto1-0 -
81'Yosuke Ideguchi
Takahiro Ogihara1-0
-
Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị
-
Vissel Kobe4-3-31Daiya Maekawa19Ryo Hatsuse3Matheus Thuler4Tetsushi Yamakawa24Gotoku Sakai18Haruya Ide6Takahiro Ogihara96Hotaru Yamaguchi22Daiju Sasaki10Yuya Osako11Yoshinori Muto41Ienaga Akihiro18Bafetibis Gomis26Hinata Yamauchi14Yasuto Wakisaka8Kento Tachibanada17Daiya Tono3Takuma Ominami4Jesiel Cardoso Miranda2Kota Takai5Asahi Sasaki1Jung Sung Ryong
- Đội hình dự bị
-
23Rikuto Hirose9Taisei Miyashiro15Yuki Honda7Yosuke Ideguchi26Jean Patric50Powell Obinna Obi81Ryuma KikuchiJose Ricardo Araujo Fernandes 6Shin Yamada 20Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho 23Tatsuki Seko 16Yusuke Segawa 30Naoto Kamifukumoto 99Shuto Tanabe 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takayuki YoshidaToru Oniki
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê
-
Vissel KobeKawasaki Frontale
-
5Phạt góc2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài3
-
-
8Sút Phạt13
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
342Số đường chuyền511
-
-
9Phạm lỗi6
-
-
4Việt vị2
-
-
2Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn6
-
-
10Cản phá thành công17
-
-
10Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
91Pha tấn công92
-
-
64Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản