Kết quả Vissel Kobe vs Machida Zelvia, 17h00 ngày 26/06
Kết quả Vissel Kobe vs Machida Zelvia
Nhận định Vissel Kobe vs Machida Zelvia, 17h00 ngày 26/6
Đối đầu Vissel Kobe vs Machida Zelvia
Phong độ Vissel Kobe gần đây
Phong độ Machida Zelvia gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/06/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2.25
0.89U 2.25
0.991
2.17X
3.452
3.35Hiệp 1+0
0.63-0
1.25O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vissel Kobe vs Machida Zelvia
-
Sân vận động: Noevir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 20
-
Vissel Kobe vs Machida Zelvia: Diễn biến chính
-
46'0-0Byron Vasquez
Kazuki Fujimoto -
64'Yuya Osako
Daiju Sasaki0-0 -
75'Rikuto Hirose
Jean Patric0-0 -
76'0-0Shunta Araki
Erik Nascimento de Lima -
76'0-0Keiya Sento
Hokuto Shimoda -
76'0-0Kanji Kuwayama
Shota Fujio -
89'Nanasei Iino
Taisei Miyashiro0-0
-
Vissel Kobe vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị
-
Vissel Kobe4-4-21Daiya Maekawa19Ryo Hatsuse3Matheus Thuler81Ryuma Kikuchi24Gotoku Sakai26Jean Patric7Yosuke Ideguchi96Hotaru Yamaguchi11Yoshinori Muto9Taisei Miyashiro22Daiju Sasaki9Shota Fujio11Erik Nascimento de Lima7Yu Hirakawa45Kai Shibato18Hokuto Shimoda22Kazuki Fujimoto33Henry Heroki Mochizuki5Ibrahim Dresevic3Gen Shoji26Kotaro Hayashi1Kosei Tani
- Đội hình dự bị
-
23Rikuto Hirose15Yuki Honda2Nanasei Iino55Takuya Iwanami25Yuya Kuwasaki50Powell Obinna Obi10Yuya OsakoShunta Araki 47Koki Fukui 42Jurato Ikeda 4Kanji Kuwayama 49Keiya Sento 8Junya Suzuki 6Byron Vasquez 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takayuki YoshidaGo Kuroda
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vissel Kobe vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê
-
Vissel KobeMachida Zelvia
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài3
-
-
14Sút Phạt15
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
2Cứu thua4
-
-
3Thay người4
-
-
89Pha tấn công85
-
-
46Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản