Kết quả Yokohama Marinos vs Kyoto Sanga, 17h00 ngày 13/09
Kết quả Yokohama Marinos vs Kyoto Sanga
Nhận định, Soi kèo Yokohama F Marinos vs Kyoto Sanga, 17h00 ngày 13/9
Đối đầu Yokohama Marinos vs Kyoto Sanga
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/09/202417:00
-
Yokohama Marinos 2 11Kyoto Sanga 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.91O 3.25
0.95U 3.25
0.911
1.77X
4.402
3.90Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.98O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama Marinos vs Kyoto Sanga
-
Sân vận động: Nissan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 30
-
Yokohama Marinos vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính
-
8'Takuma Nishimura Card changed0-0
-
9'Takuma Nishimura0-0
-
23'0-1Rafael Papagaio (Assist:Marco Tulio Oliveira Lemos)
-
27'Jose Elber Pimentel da Silva0-1
-
32'0-1Marco Tulio Oliveira Lemos
-
33'Anderson Jose Lopes de Souza Card changed0-1
-
34'Anderson Jose Lopes de Souza0-1
-
38'Yoshinori Suzuki(OW)1-1
-
52'1-2Taichi Hara (Assist:Kyo Sato)
-
57'1-2Daiki Kaneko
Shimpei Fukuoka -
67'Kenta Inoue
Yan Matheus Santos Souza1-2 -
67'Ryo Miyaichi
Jose Elber Pimentel da Silva1-2 -
70'Amano Jun
Ryo Miyaichi1-2 -
75'1-2Takuji Yonemoto
Taiki Hirato -
75'1-2Yuta Toyokawa
Marco Tulio Oliveira Lemos -
81'Asahi Uenaka
Kota Watanabe1-2 -
81'Taiki Watanabe
Katsuya Nagato1-2 -
86'1-2Rafael Papagaio
-
87'1-2Misao Yuto
Rafael Papagaio
-
Yokohama Marinos vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị
-
Yokohama Marinos4-2-3-11William Popp2Katsuya Nagato5Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu4Shinnosuke Hatanaka27Ken Matsubara6Kota Watanabe8Kida Takuya7Jose Elber Pimentel da Silva9Takuma Nishimura11Yan Matheus Santos Souza10Anderson Jose Lopes de Souza99Rafael Papagaio9Marco Tulio Oliveira Lemos7Sota Kawasaki10Shimpei Fukuoka39Taiki Hirato14Taichi Hara2Shinnosuke Fukuda24Yuta Miyamoto50Yoshinori Suzuki44Kyo Sato94Gu SungYun
- Đội hình dự bị
-
17Kenta Inoue23Ryo Miyaichi20Amano Jun39Taiki Watanabe14Asahi Uenaka41Riku Terakado35Keigo SakakibaraDaiki Kaneko 19Takuji Yonemoto 37Yuta Toyokawa 23Misao Yuto 6Gakuji Ota 26Murilo de Souza Costa 77Lucas da Cruz Oliveira 96
- Huấn luyện viên (HLV)
-
STEVE HOLLANDCho Kwi Jea
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama Marinos vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê
-
Yokohama MarinosKyoto Sanga
-
4Phạt góc14
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút24
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài16
-
-
26Sút Phạt9
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
407Số đường chuyền282
-
-
79%Chuyền chính xác76%
-
-
4Phạm lỗi19
-
-
4Việt vị5
-
-
6Cứu thua2
-
-
4Rê bóng thành công4
-
-
3Đánh chặn11
-
-
18Ném biên21
-
-
8Cản phá thành công8
-
-
6Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
19Long pass18
-
-
62Pha tấn công96
-
-
26Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản