Kết quả Yokohama Marinos vs Sagan Tosu, 17h00 ngày 03/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 16

  • Yokohama Marinos vs Sagan Tosu: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
     Yoichi Naganuma
     Taisei Inoue
  • 54'
    0-1
    goal Ayumu Yokoyama (Assist:Marcelo Ryan Silvestre dos Santos)
  • 60'
    0-1
     Akito Fukuta
     So Kawahara
  • 60'
    Ren Kato  
    Hijiri Kato  
    0-1
  • 66'
    Riku Yamane  
    Amano Jun  
    0-1
  • 66'
    Asahi Uenaka  
    Anderson Jose Lopes de Souza  
    0-1
  • 66'
    Ryo Miyaichi  
    Kota Watanabe  
    0-1
  • 71'
    0-1
    Taichi Kikuchi
  • 75'
    0-1
     Katsunori Ueebisu
     Ayumu Yokoyama
  • 75'
    0-1
     Kohei Tezuka
     Taichi Kikuchi
  • 75'
    0-1
     Hikaru Nakahara
     Shota Hino
  • 79'
    Nam Tae-Hee  
    Ken Matsubara  
    0-1
  • Yokohama Marinos vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama Marinos4-3-3
    1
    William Popp
    24
    Hijiri Kato
    5
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    15
    Takumi Kamijima
    27
    Ken Matsubara
    6
    Kota Watanabe
    8
    Kida Takuya
    20
    Amano Jun
    7
    Jose Elber Pimentel da Silva
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    99
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    22
    Cayman Togashi
    18
    Shota Hino
    13
    Ayumu Yokoyama
    5
    So Kawahara
    23
    Taichi Kikuchi
    42
    Wataru Harada
    2
    Kosuke Yamazaki
    3
    Seiji Kimura
    29
    Taisei Inoue
    71
    Park Ir-Kyu
    Sagan Tosu4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Ren Kato
    28Riku Yamane
    23Ryo Miyaichi
    14Asahi Uenaka
    29Nam Tae-Hee
    21Hiroki Iikura
    17Kenta Inoue
    Yoichi Naganuma 88
    Akito Fukuta 6
    Hikaru Nakahara 8
    Kohei Tezuka 7
    Katsunori Ueebisu 16
    Arnau Riera Rodriguez 1
    Yuki Horigome 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • STEVE HOLLAND
    KITANI Kosuke
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama Marinos vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê

  • Yokohama Marinos
    Sagan Tosu
  • 8
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 26
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 21
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 547
    Số đường chuyền
    286
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 5
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation