Kết quả Yokohama Marinos vs Sagan Tosu, 17h00 ngày 03/07
Kết quả Yokohama Marinos vs Sagan Tosu
Nhận định Yokohama F Marinos vs Sagan Tosu, 17h00 ngày 3/7
Đối đầu Yokohama Marinos vs Sagan Tosu
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
Phong độ Sagan Tosu gần đây
-
Thứ tư, Ngày 03/07/202417:00
-
Sagan Tosu 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
1.03O 3.25
1.01U 3.25
0.871
1.60X
4.202
4.20Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.03O 1.25
0.84U 1.25
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama Marinos vs Sagan Tosu
-
Sân vận động: Nissan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 16
-
Yokohama Marinos vs Sagan Tosu: Diễn biến chính
-
25'0-0Yoichi Naganuma
Taisei Inoue -
54'0-1Ayumu Yokoyama (Assist:Marcelo Ryan Silvestre dos Santos)
-
60'0-1Akito Fukuta
So Kawahara -
60'Ren Kato
Hijiri Kato0-1 -
66'Riku Yamane
Amano Jun0-1 -
66'Asahi Uenaka
Anderson Jose Lopes de Souza0-1 -
66'Ryo Miyaichi
Kota Watanabe0-1 -
71'0-1Taichi Kikuchi
-
75'0-1Katsunori Ueebisu
Ayumu Yokoyama -
75'0-1Kohei Tezuka
Taichi Kikuchi -
75'0-1Hikaru Nakahara
Shota Hino -
79'Nam Tae-Hee
Ken Matsubara0-1
-
Yokohama Marinos vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị
-
Yokohama Marinos4-3-31William Popp24Hijiri Kato5Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu15Takumi Kamijima27Ken Matsubara6Kota Watanabe8Kida Takuya20Amano Jun7Jose Elber Pimentel da Silva10Anderson Jose Lopes de Souza11Yan Matheus Santos Souza99Marcelo Ryan Silvestre dos Santos22Cayman Togashi18Shota Hino13Ayumu Yokoyama5So Kawahara23Taichi Kikuchi42Wataru Harada2Kosuke Yamazaki3Seiji Kimura29Taisei Inoue71Park Ir-Kyu
- Đội hình dự bị
-
16Ren Kato28Riku Yamane23Ryo Miyaichi14Asahi Uenaka29Nam Tae-Hee21Hiroki Iikura17Kenta InoueYoichi Naganuma 88Akito Fukuta 6Hikaru Nakahara 8Kohei Tezuka 7Katsunori Ueebisu 16Arnau Riera Rodriguez 1Yuki Horigome 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
STEVE HOLLANDKITANI Kosuke
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama Marinos vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê
-
Yokohama MarinosSagan Tosu
-
8Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
26Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
21Sút ra ngoài9
-
-
14Sút Phạt11
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
547Số đường chuyền286
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị3
-
-
5Cứu thua4
-
-
5Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn7
-
-
1Woodwork1
-
-
5Cản phá thành công14
-
-
3Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
98Pha tấn công57
-
-
76Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản