Kết quả Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka, 17h00 ngày 02/04
Kết quả Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka
Nhận định, Soi kèo Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka, 17h00 ngày 2/4
Đối đầu Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka
Phong độ Albirex Niigata gần đây
Phong độ Avispa Fukuoka gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.87O 2
1.03U 2
0.851
2.30X
3.002
3.20Hiệp 1+0
0.67-0
1.29O 0.5
0.55U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka
-
Sân vận động: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 8
-
Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính
-
58'0-0Shahab Zahedi
Nassim Ben Khalifa -
60'0-1
Masaya Tashiro (Assist:Shahab Zahedi)
-
62'Danilo Gomes Magalhaes
Jin Okumura0-1 -
62'Yuji Ono
Ken Yamura0-1 -
71'0-1Yuji Kitajima
Akino Hiroki -
71'0-1Kazuya Konno
Nago Shintaro -
77'0-1Yuji Kitajima
-
78'Keisuke Kasai
Yuji Hoshi0-1 -
78'Eiji Miyamoto
Motoki Hasegawa0-1 -
86'0-1Takumi Kamijima
Takaaki Shichi -
86'0-1Yuto Iwasaki
Kazuki Fujimoto -
86'Yamato Wakatsuki
Yota Komi0-1
-
Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị
-
Albirex Niigata4-4-21Kazuki Fujita42Kento Hashimoto5Michael James Fitzgerald2Jason Geria25Soya Fujiwara30Jin Okumura6Hiroki Akiyama19Yuji Hoshi16Yota Komi41Motoki Hasegawa9Ken Yamura13Nassim Ben Khalifa11Tomoya Miki14Nago Shintaro22Kazuki Fujimoto88Daiki Matsuoka15Akino Hiroki29Yota Maejima37Masaya Tashiro20Tomoya Ando77Takaaki Shichi31Masaaki Murakami
- Đội hình dự bị
-
11Danilo Gomes Magalhaes99Yuji Ono8Eiji Miyamoto46Keisuke Kasai18Yamato Wakatsuki23Daisuke Yoshimitsu4Shosei Okamoto15Fumiya Hayakawa35Kazuhiko ChibaShahab Zahedi 9Yuji Kitajima 25Kazuya Konno 8Takumi Kamijima 5Yuto Iwasaki 18Takumi Nagaishi 1Yu Hashimoto 47Masato Shigemi 6Wellington Luis de Sousa 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daisuke KimoriMyung-Hwi Kim
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê
-
Albirex NiigataAvispa Fukuoka
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
6Cản sút1
-
-
4Sút Phạt5
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
698Số đường chuyền344
-
-
90%Chuyền chính xác76%
-
-
5Phạm lỗi4
-
-
3Việt vị2
-
-
4Cứu thua4
-
-
6Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn5
-
-
18Ném biên11
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
10Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass15
-
-
131Pha tấn công94
-
-
48Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 5 | 8 | 16 | T T T H T B |
2 | Machida Zelvia | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | B T T T H T |
3 | Kawasaki Frontale | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 3 | 9 | 14 | H T B H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 14 | T H T H B T |
5 | Kashiwa Reysol | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 7 | 2 | 13 | T T B H H H |
6 | Avispa Fukuoka | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | B T T T H T |
7 | Kyoto Sanga | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 12 | H T B T T H |
8 | Shimizu S-Pulse | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 11 | H H B B T B |
9 | Fagiano Okayama | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 5 | 2 | 11 | T H B H T B |
10 | Shonan Bellmare | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 11 | T H H B B B |
11 | Urawa Red Diamonds | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 8 | -1 | 10 | B B T H H T |
12 | Gamba Osaka | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | B T T B H B |
13 | Cerezo Osaka | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 9 | B H H B H T |
14 | Vissel Kobe | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | H H B T B T |
15 | Tokyo Verdy | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 9 | T B H T H H |
16 | FC Tokyo | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | 8 | T B H B B H |
17 | Nagoya Grampus | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 15 | -5 | 8 | B B H B T T |
18 | Yokohama FC | 8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 7 | -3 | 7 | H B B T B B |
19 | Yokohama Marinos | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 6 | -2 | 6 | B H H T B B |
20 | Albirex Niigata | 8 | 0 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 4 | B H H B H B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản