Kết quả Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds, 17h00 ngày 28/03
Kết quả Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds
Nhận định, Soi kèo Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds, 17h00 ngày 28/3
Đối đầu Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/03/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.91O 2.5
0.85U 2.5
0.831
2.63X
3.202
2.50Hiệp 1+0
0.98-0
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds
-
Sân vận động: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 7
-
Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính
-
2'Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao (Assist:Thiago Andrade)1-0
-
25'Masaya Shibayama
Thiago Andrade1-0 -
33'1-0Matheus Goncalves Savio
-
46'1-0Yusuke Matsuo
Taishi Matsumoto -
63'Ryosuke Shindo1-0
-
70'1-0Ryoma Watanabe
Samuel Gustafson -
70'1-0Nakajima Shoya
Matheus Goncalves Savio -
81'Vitor Frezarin Bueno
Sota Kitano1-0 -
81'Shinji Kagawa
Motohiko Nakajima1-0 -
83'1-1
Ryoma Watanabe (Assist:Genki Haraguchi)
-
83'1-1Genki Haraguchi
Takuro Kaneko -
90'Ryuya Nishio
Hayato Okuda1-1 -
90'Satoki Uejo
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao1-1
-
Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị
-
Cerezo Osaka4-3-31Koki Fukui6Kyohei Noborizato44Shinnosuke Hatanaka3Ryosuke Shindo16Hayato Okuda13Motohiko Nakajima10Shunta Tanaka38Sota Kitano11Thiago Andrade9Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao77Lucas Fernandes12Thiago Santos Santana77Takuro Kaneko6Taishi Matsumoto8Matheus Goncalves Savio25Kaito Yasui11Samuel Gustafson14Sekine Takahiro3Danilo Boza Junior5Marius Christopher Hoibraten26Takuya Ogiwara1Shusaku Nishikawa
- Đội hình dự bị
-
48Masaya Shibayama8Shinji Kagawa55Vitor Frezarin Bueno33Ryuya Nishio7Satoki Uejo21Kim Jin Hyeon14Kakeru Funaki22Niko Takahashi5Hinata KidaYusuke Matsuo 24Ryoma Watanabe 13Nakajima Shoya 10Genki Haraguchi 9Ayumi Niekawa 16Hirokazu Ishihara 4Rikito Inoue 35Tomoaki Okubo 21Yoichi Naganuma 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arthur PapasMaciej Skorza
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê
-
Cerezo OsakaUrawa Red Diamonds
-
8Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài13
-
-
10Sút Phạt3
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
493Số đường chuyền522
-
-
87%Chuyền chính xác87%
-
-
3Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người4
-
-
6Đánh chặn9
-
-
15Ném biên27
-
-
17Cản phá thành công21
-
-
6Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass29
-
-
89Pha tấn công88
-
-
49Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 16 | T T T T H T |
2 | Machida Zelvia | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 13 | T B T T T H |
3 | Kashiwa Reysol | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 12 | H T T B H H |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 3 | 7 | 11 | T H T B H T |
5 | Shimizu S-Pulse | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 5 | 4 | 11 | T H H B B T |
6 | Fagiano Okayama | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 3 | 3 | 11 | B T H B H T |
7 | Hiroshima Sanfrecce | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | T T H T H B |
8 | Kyoto Sanga | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 11 | H H T B T T |
9 | Shonan Bellmare | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 11 | T T H H B B |
10 | Avispa Fukuoka | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 | B B T T T H |
11 | Gamba Osaka | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 10 | T B T T B H |
12 | Tokyo Verdy | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 8 | B T B H T H |
13 | Urawa Red Diamonds | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 | H B B T H H |
14 | Yokohama FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 6 | -2 | 7 | T H B B T B |
15 | FC Tokyo | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 8 | -4 | 7 | B T B H B B |
16 | Yokohama Marinos | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | H B H H T B |
17 | Cerezo Osaka | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 6 | B B H H B H |
18 | Vissel Kobe | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | H H H B T B |
19 | Nagoya Grampus | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 15 | -7 | 5 | H B B H B T |
20 | Albirex Niigata | 7 | 0 | 4 | 3 | 9 | 13 | -4 | 4 | B B H H B H |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản