Kết quả Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds, 17h00 ngày 28/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 7

  • Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 2'
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao (Assist:Thiago Andrade) goal 
    1-0
  • 25'
    Masaya Shibayama  
    Thiago Andrade  
    1-0
  • 33'
    1-0
    Matheus Goncalves Savio
  • 46'
    1-0
     Yusuke Matsuo
     Taishi Matsumoto
  • 63'
    Ryosuke Shindo
    1-0
  • 70'
    1-0
     Ryoma Watanabe
     Samuel Gustafson
  • 70'
    1-0
     Nakajima Shoya
     Matheus Goncalves Savio
  • 81'
    Vitor Frezarin Bueno  
    Sota Kitano  
    1-0
  • 81'
    Shinji Kagawa  
    Motohiko Nakajima  
    1-0
  • 83'
    1-1
    goal Ryoma Watanabe (Assist:Genki Haraguchi)
  • 83'
    1-1
     Genki Haraguchi
     Takuro Kaneko
  • 90'
    Ryuya Nishio  
    Hayato Okuda  
    1-1
  • 90'
    Satoki Uejo  
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao  
    1-1
  • Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • Cerezo Osaka4-3-3
    1
    Koki Fukui
    6
    Kyohei Noborizato
    44
    Shinnosuke Hatanaka
    3
    Ryosuke Shindo
    16
    Hayato Okuda
    13
    Motohiko Nakajima
    10
    Shunta Tanaka
    38
    Sota Kitano
    11
    Thiago Andrade
    9
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
    77
    Lucas Fernandes
    12
    Thiago Santos Santana
    77
    Takuro Kaneko
    6
    Taishi Matsumoto
    8
    Matheus Goncalves Savio
    25
    Kaito Yasui
    11
    Samuel Gustafson
    14
    Sekine Takahiro
    3
    Danilo Boza Junior
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    26
    Takuya Ogiwara
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 48Masaya Shibayama
    8Shinji Kagawa
    55Vitor Frezarin Bueno
    33Ryuya Nishio
    7Satoki Uejo
    21Kim Jin Hyeon
    14Kakeru Funaki
    22Niko Takahashi
    5Hinata Kida
    Yusuke Matsuo 24
    Ryoma Watanabe 13
    Nakajima Shoya 10
    Genki Haraguchi 9
    Ayumi Niekawa 16
    Hirokazu Ishihara 4
    Rikito Inoue 35
    Tomoaki Okubo 21
    Yoichi Naganuma 88
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arthur Papas
    Maciej Skorza
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • Cerezo Osaka
    Urawa Red Diamonds
  • 8
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 493
    Số đường chuyền
    522
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    29
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 7 5 1 1 13 4 9 16 T T T T H T
2 Machida Zelvia 7 4 1 2 9 6 3 13 T B T T T H
3 Kashiwa Reysol 7 3 3 1 8 6 2 12 H T T B H H
4 Kawasaki Frontale 6 3 2 1 10 3 7 11 T H T B H T
5 Shimizu S-Pulse 7 3 2 2 9 5 4 11 T H H B B T
6 Fagiano Okayama 7 3 2 2 6 3 3 11 B T H B H T
7 Hiroshima Sanfrecce 6 3 2 1 6 4 2 11 T T H T H B
8 Kyoto Sanga 7 3 2 2 6 6 0 11 H H T B T T
9 Shonan Bellmare 7 3 2 2 7 8 -1 11 T T H H B B
10 Avispa Fukuoka 7 3 1 3 7 7 0 10 B B T T T H
11 Gamba Osaka 7 3 1 3 9 13 -4 10 T B T T B H
12 Tokyo Verdy 7 2 2 3 5 9 -4 8 B T B H T H
13 Urawa Red Diamonds 7 1 4 2 5 7 -2 7 H B B T H H
14 Yokohama FC 7 2 1 4 4 6 -2 7 T H B B T B
15 FC Tokyo 7 2 1 4 4 8 -4 7 B T B H B B
16 Yokohama Marinos 6 1 3 2 4 4 0 6 H B H H T B
17 Cerezo Osaka 7 1 3 3 11 12 -1 6 B B H H B H
18 Vissel Kobe 6 1 3 2 5 6 -1 6 H H H B T B
19 Nagoya Grampus 7 1 2 4 8 15 -7 5 H B B H B T
20 Albirex Niigata 7 0 4 3 9 13 -4 4 B B H H B H

AFC CL AFC CL2 Relegation