Kết quả Iwaki FC vs Sagan Tosu, 12h00 ngày 09/03
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.25X
3.102
2.87Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Iwaki FC vs Sagan Tosu
-
Sân vận động: Iwaki Green Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 4
-
Iwaki FC vs Sagan Tosu: Diễn biến chính
-
31'Yusuke Onishi0-0
-
38'0-1Sena Igarashi(OW)
-
51'Yusuke Onishi1-1
-
59'Haruto Murakami
Fumiya Unoki1-1 -
60'1-1Reiya Morishita
-
62'1-1Tatsunori Sakurai
Shota Hino -
62'1-1Yuki Horigome
Jun Nishikawa -
65'Ryo Endo1-1
-
70'1-1Shion Shinkawa
Kenta Nishizawa -
74'Yuto Yamada
Naoki Kase1-1 -
74'Yuma Kato
Yusuke Onishi1-1 -
81'1-1Jean Hebert de Freitas,Jo
Noriyoshi Sakai -
81'1-1Keisuke Sakaiya
Haruki Arai -
84'Nelson Ishiwatari
Sosuke Shibata1-1 -
84'Taisei Kato
Keita Buwanika1-1
-
Ban Di Tesi Iwaki vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị
-
Ban Di Tesi Iwaki3-4-2-11Yuki Hayasaka2Yusuke Ishida3Ryo Endo32Sena Igarashi24Yuto Yamashita8Sosuke Shibata19Yusuke Onishi15Naoki Kase11Keita Buwanika25Fumiya Unoki10Kaina Tanimura15Noriyoshi Sakai11Jun Nishikawa18Shota Hino16Kenta Nishizawa77Vykintas Slivka33Kento Nishiya7Haruki Arai13Taisei Inoue37Reiya Morishita32Sora Ogawa21Yang Han Bin
- Đội hình dự bị
-
7Nelson Ishiwatari16Taisei Kato20Yuma Kato21Ryota Matsumoto13Haruto Murakami30Shota Kofie17Yuto YamadaYuki Horigome 44Ryota Izumori 12Jean Hebert de Freitas,Jo 9Shiva Tafari Nagasawa 5Keisuke Sakaiya 14Tatsunori Sakurai 27Shion Shinkawa 47Makito Uehara 91Ryohei Watanabe 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yuzo TAMURAAkio Kogiku
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Iwaki FC vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê
-
Iwaki FCSagan Tosu
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt22
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
19Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị5
-
-
1Cứu thua4
-
-
95Pha tấn công71
-
-
47Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 7 | 6 | 0 | 1 | 17 | 6 | 11 | 18 | T T T T T B |
2 | Omiya Ardija | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 15 | T T T B T B |
3 | Jubilo Iwata | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 15 | T B B T T T |
4 | V-Varen Nagasaki | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 14 | H T H T T B |
5 | Imabari FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 12 | H T T H T H |
6 | Tokushima Vortis | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 2 | 3 | 12 | T H H B H T |
7 | Fujieda MYFC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | H T H T H T |
8 | Vegalta Sendai | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | B T H H B T |
9 | Kataller Toyama | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 5 | 1 | 10 | B T T H B B |
10 | Oita Trinita | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | H B H H H T |
11 | Roasso Kumamoto | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 10 | T B H B T T |
12 | Mito Hollyhock | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 9 | T H H H B T |
13 | Blaublitz Akita | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 15 | -6 | 9 | T B B B B T |
14 | Montedio Yamagata | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 8 | B B T T H H |
15 | Ventforet Kofu | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 7 | B B H B B T |
16 | Sagan Tosu | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 7 | B B H T T B |
17 | Consadole Sapporo | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B B T T B |
18 | Renofa Yamaguchi | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 5 | H T B H B B |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 11 | -8 | 3 | H H H B B B |
20 | Ehime FC | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 15 | -9 | 1 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản