Kết quả Nagoya Grampus vs Yokohama FC, 12h00 ngày 29/03
Kết quả Nagoya Grampus vs Yokohama FC
Nhận định, Soi kèo Nagoya Grampus vs Yokohama FC, 12h00 ngày 29/3
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
Phong độ Yokohama FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.14+0.25
0.77O 1.75
0.81U 1.75
1.071
2.45X
2.882
3.00Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nagoya Grampus vs Yokohama FC
-
Sân vận động: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 7
-
Nagoya Grampus vs Yokohama FC: Diễn biến chính
-
5'Katsuhiro Nakayama0-0
-
16'Ryuji Izumi (Assist:Mateus dos Santos Castro)1-0
-
23'1-0Kosuke Yamazaki
-
25'Keiya Shiihashi1-0
-
31'Akinari Kawazura1-0
-
38'Sho Inagaki1-0
-
46'1-0Toma Murata
Kaili Shimbo -
54'Sho Inagaki2-0
-
57'2-0Mizuki Arai
Hinata Ogura -
57'2-0Musashi Suzuki
Naoya Komazawa -
57'2-0Lukian Araujo de Almeida
Solomon Sakuragawa -
68'Masahito Ono
Katsuhiro Nakayama2-0 -
68'Kensuke Nagai
Mateus dos Santos Castro2-0 -
80'2-0Yuri Lima Lara
Kota Yamada -
84'Taichi Kikuchi
Yuya Asano2-0 -
90'Shungo Sugiura
Tsukasa Morishima2-0 -
90'2-1
Musashi Suzuki (Assist:Towa Yamane)
-
Nagoya Grampus vs Yokohama FC: Đội hình chính và dự bị
-
Nagoya Grampus3-4-2-11Daniel Schmidt6Akinari Kawazura3Yota Sato2Yuki Nogami7Ryuji Izumi8Keiya Shiihashi15Sho Inagaki27Katsuhiro Nakayama14Tsukasa Morishima9Yuya Asano10Mateus dos Santos Castro9Solomon Sakuragawa49Naoya Komazawa76Kota Yamada8Towa Yamane6Yoshiaki Komai34Hinata Ogura48Kaili Shimbo30Kosuke Yamazaki2Boniface Uduka5Akito Fukumori21Akinori Ichikawa
- Đội hình dự bị
-
41Masahito Ono18Kensuke Nagai33Taichi Kikuchi30Shungo Sugiura16Yohei Takeda44Soichiro Mori4Daiki Miya17Takuya Uchida26Gen KatoToma Murata 20Lukian Araujo de Almeida 91Mizuki Arai 17Musashi Suzuki 7Yuri Lima Lara 4Phelipe Megiolaro Alves 1Makito Ito 16Junya Suzuki 3Sho Ito 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kenta HasegawaShuhei Yomoda
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nagoya Grampus vs Yokohama FC: Số liệu thống kê
-
Nagoya GrampusYokohama FC
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút1
-
-
10Sút Phạt16
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
423Số đường chuyền522
-
-
76%Chuyền chính xác82%
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công25
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn3
-
-
25Ném biên12
-
-
11Cản phá thành công25
-
-
7Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass24
-
-
101Pha tấn công92
-
-
40Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 16 | T T T T H T |
2 | Machida Zelvia | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 13 | T B T T T H |
3 | Kashiwa Reysol | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 12 | H T T B H H |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 3 | 7 | 11 | T H T B H T |
5 | Shimizu S-Pulse | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 5 | 4 | 11 | T H H B B T |
6 | Fagiano Okayama | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 3 | 3 | 11 | B T H B H T |
7 | Hiroshima Sanfrecce | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | T T H T H B |
8 | Kyoto Sanga | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 11 | H H T B T T |
9 | Shonan Bellmare | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 11 | T T H H B B |
10 | Avispa Fukuoka | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 | B B T T T H |
11 | Gamba Osaka | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 10 | T B T T B H |
12 | Tokyo Verdy | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 8 | B T B H T H |
13 | Urawa Red Diamonds | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 | H B B T H H |
14 | Yokohama FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 6 | -2 | 7 | T H B B T B |
15 | FC Tokyo | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 8 | -4 | 7 | B T B H B B |
16 | Yokohama Marinos | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | H B H H T B |
17 | Cerezo Osaka | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 6 | B B H H B H |
18 | Vissel Kobe | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | H H H B T B |
19 | Nagoya Grampus | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 15 | -7 | 5 | H B B H B T |
20 | Albirex Niigata | 7 | 0 | 4 | 3 | 9 | 13 | -4 | 4 | B B H H B H |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản