Kết quả Vegalta Sendai vs Jubilo Iwata, 11h00 ngày 23/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 6

  • Vegalta Sendai vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goal Jordy Croux
  • 38'
    0-2
    goal Hiroto Uemura (Assist:Jordy Croux)
  • 46'
    Rikuto Ishio  
    Masayuki Okuyama  
    0-2
  • 46'
    Ko Miyazaki  
    Shunta Araki  
    0-2
  • 61'
    0-2
     Ikki Kawasaki
     Ken Masui
  • 61'
    0-2
     Hirotaka Tameda
     Ko Matsubara
  • 61'
    0-2
     Ryoga Sato
     Koshiro Sumi
  • 67'
    Masahiro Sugata (Assist:Hidetoshi Takeda) goal 
    1-2
  • 68'
    Hiromu Kamada
    1-2
  • 72'
    1-2
     Shunsuke Nishikubo
     Hiroto Uemura
  • 77'
    Toya Myogan  
    Ryunosuke Sagara  
    1-2
  • 83'
    Aoi Kudo  
    Hiromu Kamada  
    1-2
  • 83'
    Tsubasa Umeki  
    Eronildo dos Santos Rocha  
    1-2
  • 83'
    1-2
     Daiki Kaneko
     Rikiya Uehara
  • 87'
    Toya Myogan (Assist:Yuta Goke) goal 
    2-2
  • 88'
    2-3
    goal Ryoga Sato (Assist:Ikki Kawasaki)
  • 90'
    2-3
    Matheus Vieira Campos Peixoto
  • Vegalta Sendai vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị

  • Vegalta Sendai4-4-2
    33
    Akihiro Hayashi
    3
    Masayuki Okuyama
    5
    Masahiro Sugata
    44
    Shion Inoue
    25
    Takumi Mase
    14
    Ryunosuke Sagara
    10
    Hiromu Kamada
    8
    Hidetoshi Takeda
    11
    Yuta Goke
    47
    Shunta Araki
    9
    Eronildo dos Santos Rocha
    23
    Jordy Croux
    11
    Matheus Vieira Campos Peixoto
    71
    Ken Masui
    39
    Koshiro Sumi
    7
    Rikiya Uehara
    25
    Shun Nakamura
    50
    Hiroto Uemura
    5
    Takuro Ezaki
    22
    Katsunori Ueebisu
    4
    Ko Matsubara
    13
    Koto Abe
    Jubilo Iwata4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 42Hayata Ishii
    39Rikuto Ishio
    17Aoi Kudo
    99Ko Miyazaki
    24Toya Myogan
    27Joji Onaiwu
    2Ryota Takada
    21Riku Umeda
    18Tsubasa Umeki
    Hassan Hilo 32
    Daiki Kaneko 6
    Ikki Kawasaki 2
    Eiji Kawashima 1
    Leonardo da Silva Gomes 16
    Shunsuke Nishikubo 26
    Ryoga Sato 20
    Hirotaka Tameda 8
    Ryo Watanabe 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takafumi Hori
    Akinobu Yokouchi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vegalta Sendai vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê

  • Vegalta Sendai
    Jubilo Iwata
  • 10
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 45
    Pha tấn công
    45
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 7 6 0 1 17 6 11 18 T T T T T B
2 Omiya Ardija 7 5 0 2 11 4 7 15 T T T B T B
3 Jubilo Iwata 7 5 0 2 11 9 2 15 T B B T T T
4 V-Varen Nagasaki 7 4 2 1 15 9 6 14 H T H T T B
5 Imabari FC 7 3 3 1 10 6 4 12 H T T H T H
6 Tokushima Vortis 7 3 3 1 5 2 3 12 T H H B H T
7 Fujieda MYFC 7 3 3 1 11 9 2 12 H T H T H T
8 Vegalta Sendai 7 3 2 2 9 7 2 11 B T H H B T
9 Kataller Toyama 7 3 1 3 6 5 1 10 B T T H B B
10 Oita Trinita 7 2 4 1 5 4 1 10 H B H H H T
11 Roasso Kumamoto 7 3 1 3 10 11 -1 10 T B H B T T
12 Mito Hollyhock 7 2 3 2 10 9 1 9 T H H H B T
13 Blaublitz Akita 7 3 0 4 9 15 -6 9 T B B B B T
14 Montedio Yamagata 7 2 2 3 12 11 1 8 B B T T H H
15 Ventforet Kofu 7 2 1 4 7 10 -3 7 B B H B B T
16 Sagan Tosu 7 2 1 4 5 10 -5 7 B B H T T B
17 Consadole Sapporo 7 2 0 5 6 13 -7 6 B B B T T B
18 Renofa Yamaguchi 7 1 2 4 6 8 -2 5 H T B H B B
19 Ban Di Tesi Iwaki 7 0 3 4 3 11 -8 3 H H H B B B
20 Ehime FC 7 0 1 6 6 15 -9 1 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation