Đối đầu Nasarawa United vs Rivers United, 22h00 ngày 22/12
Kết quả Nasarawa United vs Rivers United
Đối đầu Nasarawa United vs Rivers United
Phong độ Nasarawa United gần đây
Phong độ Rivers United gần đây
VĐQG Nigeria 2024-2025: Nasarawa United vs Rivers United
-
Giải đấu: VĐQG NigeriaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nasarawa United vs Rivers United trước đây
-
26/06/2022Nasarawa United2 - 1Rivers United1 - 0W
-
26/02/2022Rivers United2 - 1Nasarawa United2 - 0L
-
27/06/2021Nasarawa United2 - 1Rivers United1 - 0W
-
08/02/2021Rivers United2 - 0Nasarawa United1 - 0L
-
08/01/2020Rivers United1 - 0Nasarawa United1 - 0L
-
15/04/2018Rivers United1 - 0Nasarawa United1 - 0L
-
20/05/2017Rivers United1 - 0Nasarawa United1 - 0L
-
30/04/2017Nasarawa United1 - 0Rivers United1 - 0W
-
02/07/2016Nasarawa United1 - 0Rivers United0 - 0W
-
06/03/2016Rivers United1 - 0Nasarawa United0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nasarawa United vs Rivers United
- Thống kê lịch sử đối đầu Nasarawa United vs Rivers United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nasarawa United vs Rivers United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nigeria | 10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nasarawa United vs Rivers United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nasarawa United (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Nasarawa United (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nasarawa United thắng
Bại: là số trận Nasarawa United thua
Thắng: là số trận Nasarawa United thắng
Bại: là số trận Nasarawa United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nigeria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nasarawa United và Rivers United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nigeria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nigeria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rivers United | 17 | 9 | 5 | 3 | 17 | 9 | 8 | 32 | H T H T B T |
2 | Remo Stars | 17 | 9 | 3 | 5 | 19 | 11 | 8 | 30 | H B T B T H |
3 | Enugu Rangers International | 17 | 7 | 7 | 3 | 17 | 10 | 7 | 28 | T H T H T H |
4 | Shooting Stars SC | 17 | 8 | 3 | 6 | 16 | 13 | 3 | 27 | B T B T T T |
5 | El Kanemi Warriors | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 18 | 0 | 26 | T B H B T B |
6 | Ikorodu City FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 17 | 6 | 25 | T H T T B H |
7 | Kano Pillars | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 21 | 0 | 25 | H H B T B T |
8 | Niger Tornadoes FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 20 | 0 | 24 | H B T B T B |
9 | Bayelsa United | 17 | 6 | 6 | 5 | 15 | 16 | -1 | 24 | H B T H T T |
10 | Bendel Insurance | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 20 | 0 | 23 | T B T H H T |
11 | Enyimba | 14 | 5 | 7 | 2 | 14 | 9 | 5 | 22 | T H H H H H |
12 | Plateau United | 17 | 6 | 3 | 8 | 20 | 20 | 0 | 21 | B T B B T B |
13 | Heartland FC | 17 | 5 | 6 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | H H B T B H |
14 | Abia Warriors | 17 | 6 | 3 | 8 | 14 | 21 | -7 | 21 | H B T B T B |
15 | Sunshine Stars FC | 18 | 6 | 3 | 9 | 12 | 20 | -8 | 21 | H B B H B T |
16 | Kwara United | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 15 | 1 | 20 | T T B T B B |
17 | Katsina United | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 14 | -2 | 20 | H T B T B H |
18 | Lobi Stars | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 24 | -8 | 19 | H B T B T B |
19 | Nasarawa United | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 20 | -5 | 18 | B B B T B T |
20 | Akwa United | 17 | 4 | 4 | 9 | 13 | 19 | -6 | 16 | T B T B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: