Kết quả Blacktown City Demons vs Sydney FC (Youth), 12h00 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại hạng Úc bang NSW 2025 » vòng 14

  • Blacktown City Demons vs Sydney FC (Youth): Diễn biến chính

BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Marconi Stallions 10 7 3 0 16 7 9 24 H T T T T T
2 Spirit FC 10 6 3 1 20 9 11 21 T H T H H B
3 A.P.I.A. Leichhardt Tigers 10 5 2 3 33 21 12 17 T H T T B T
4 Manly United 10 4 3 3 19 8 11 15 T T B H T B
5 Rockdale City Suns 9 4 3 2 19 15 4 15 T H T T B H
6 Blacktown City Demons 9 4 3 2 15 15 0 15 T T H B H T
7 St George Saints 9 4 2 3 17 13 4 14 H T H T T T
8 Sydney Olympic 9 3 4 2 16 9 7 13 T H H B T H
9 Sydney United 9 3 3 3 11 13 -2 12 T B H B T T
10 Sutherland Sharks 9 3 2 4 11 15 -4 11 B B B T H B
11 Sydney FC (Youth) 10 3 2 5 8 15 -7 11 B B T B H T
12 Wollongong Wolves 9 2 4 3 15 16 -1 10 H H T B B B
13 St George City FA 10 2 2 6 12 17 -5 8 B B T B B H
14 Western Sydney Wanderers AM 10 2 2 6 7 18 -11 8 B B B B H T
15 Mt Druitt Town Rangers FC 10 2 2 6 9 24 -15 8 B H B T B B
16 Central Coast Mariners (Youth) 9 1 2 6 9 22 -13 5 H T H B B B