Kết quả Sutherland Sharks vs Sydney United, 13h00 ngày 24/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại hạng Úc bang NSW 2025 » vòng 16

  • Sutherland Sharks vs Sydney United: Diễn biến chính

BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Marconi Stallions 10 7 3 0 16 7 9 24 H T T T T T
2 Spirit FC 10 6 3 1 20 9 11 21 T H T H H B
3 Rockdale City Suns 10 5 3 2 22 16 6 18 H T T B H T
4 Blacktown City Demons 10 5 3 2 18 17 1 18 T H B H T T
5 A.P.I.A. Leichhardt Tigers 10 5 2 3 33 21 12 17 T H T T B T
6 Manly United 10 4 3 3 19 8 11 15 T T B H T B
7 St George Saints 10 4 2 4 19 16 3 14 T H T T T B
8 Sydney Olympic 9 3 4 2 16 9 7 13 T H H B T H
9 Wollongong Wolves 10 3 4 3 19 16 3 13 H T B B B T
10 Sydney United 10 3 3 4 12 16 -4 12 B H B T T B
11 Sydney FC (Youth) 10 3 2 5 8 15 -7 11 B B T B H T
12 Sutherland Sharks 10 3 2 5 11 19 -8 11 B B T H B B
13 St George City FA 10 2 2 6 12 17 -5 8 B B T B B H
14 Western Sydney Wanderers AM 10 2 2 6 7 18 -11 8 B B B B H T
15 Mt Druitt Town Rangers FC 10 2 2 6 9 24 -15 8 B H B T B B
16 Central Coast Mariners (Youth) 9 1 2 6 9 22 -13 5 H T H B B B