Kết quả Manly Utd Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W), 13h00 ngày 23/03
Kết quả Manly Utd Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W)
Phong độ Manly Utd Nữ gần đây
Phong độ Mt Druitt Town Rangers FC (W) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.87O 2.75
0.94U 2.75
0.821
1.62X
4.002
4.00Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
0.93O 1.25
0.92U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manly Utd Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
NSW Premier W-League 2025 » vòng 3
-
Manly Utd Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W): Diễn biến chính
-
37'0-0
-
59'0-0
-
83'0-0
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Manly Utd Nữ vs Mt Druitt Town Rangers FC (W): Số liệu thống kê
-
Manly Utd NữMt Druitt Town Rangers FC (W)
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút5
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
77Pha tấn công59
-
-
80Tấn công nguy hiểm94
-
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Illawarra Stingrays (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 14 | T H T H T T |
2 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 14 | T H H T T T |
3 | Northern Tigers FC (W) | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 8 | 7 | 12 | T H H T H T |
4 | Manly Utd (W) | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 6 | 6 | 12 | T T H T H H |
5 | Apia L Tigers (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 12 | T T T B B T |
6 | NWS Spirit (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 10 | B T H B T T |
7 | WS Wanderers B (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 13 | -2 | 10 | B T B T T H |
8 | UNSW FC (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 8 | T H B T B H |
9 | Maca Searle (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 16 | -9 | 6 | B B T B T B |
10 | University of Sydney (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 8 | -1 | 4 | B H B B B T |
11 | Bulls Academy (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 4 | B H B B T B |
12 | Gladesville Ravens (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 4 | H B B B T B |
13 | Sydney Olympic FC (W) | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 10 | -6 | 3 | H B H B H B |
14 | Aime Rigi (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 17 | -7 | 3 | B T B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW