Kết quả Mt Druitt Town Rangers FC (W) vs Illawarra Stingrays Nữ, 15h00 ngày 16/03
Kết quả Mt Druitt Town Rangers FC (W) vs Illawarra Stingrays Nữ
Phong độ Mt Druitt Town Rangers FC (W) gần đây
Phong độ Illawarra Stingrays Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 3
0.85U 3
0.951
2.75X
3.602
2.10Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mt Druitt Town Rangers FC (W) vs Illawarra Stingrays Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
NSW Premier W-League 2025 » vòng 2
-
Mt Druitt Town Rangers FC (W) vs Illawarra Stingrays Nữ: Diễn biến chính
-
30'0-0
-
67'0-0
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Mt Druitt Town Rangers FC (W) vs Illawarra Stingrays Nữ: Số liệu thống kê
-
Mt Druitt Town Rangers FC (W)Illawarra Stingrays Nữ
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
64Pha tấn công72
-
-
53Tấn công nguy hiểm41
-
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Illawarra Stingrays (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 14 | T H T H T T |
2 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 14 | T H H T T T |
3 | Northern Tigers FC (W) | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 8 | 7 | 12 | T H H T H T |
4 | Manly Utd (W) | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 6 | 6 | 12 | T T H T H H |
5 | Apia L Tigers (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 12 | T T T B B T |
6 | NWS Spirit (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 10 | B T H B T T |
7 | WS Wanderers B (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 13 | -2 | 10 | B T B T T H |
8 | UNSW FC (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 8 | T H B T B H |
9 | Maca Searle (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 16 | -9 | 6 | B B T B T B |
10 | University of Sydney (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 8 | -1 | 4 | B H B B B T |
11 | Bulls Academy (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 4 | B H B B T B |
12 | Gladesville Ravens (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 4 | H B B B T B |
13 | Sydney Olympic FC (W) | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 10 | -6 | 3 | H B H B H B |
14 | Aime Rigi (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 17 | -7 | 3 | B T B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW