Kết quả WS Wanderers B (W) vs Gladesville Ravens Nữ, 13h00 ngày 30/03
Kết quả WS Wanderers B (W) vs Gladesville Ravens Nữ
Phong độ WS Wanderers B (W) gần đây
Phong độ Gladesville Ravens Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.92O 3.25
0.94U 3.25
0.861
2.30X
3.102
2.63Hiệp 1+0.25
0.64-0.25
1.19O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu WS Wanderers B (W) vs Gladesville Ravens Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
NSW Premier W-League 2025 » vòng 4
-
WS Wanderers B (W) vs Gladesville Ravens Nữ: Diễn biến chính
-
45'1-0
-
63'2-0
-
69'2-0
-
90'2-1
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
WS Wanderers B (W) vs Gladesville Ravens Nữ: Số liệu thống kê
-
WS Wanderers B (W)Gladesville Ravens Nữ
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
69Pha tấn công62
-
-
32Tấn công nguy hiểm30
-
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manly Utd (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 5 | 6 | 11 | T T H T H |
2 | Illawarra Stingrays (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 11 | T H T H T |
3 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 11 | T H H T T |
4 | Northern Tigers FC (W) | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 7 | 2 | 9 | T H H T H |
5 | Apia L Tigers (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 9 | T T T B B |
6 | WS Wanderers B (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 10 | -2 | 9 | B T B T T |
7 | UNSW FC (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 7 | T H B T B |
8 | Maca Searle (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 6 | B B T B T |
9 | Gladesville Ravens (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 4 | H B B B T |
10 | Bulls Academy (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | B H B B T |
11 | NWS Spirit (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 | B T H B |
12 | Aime Rigi (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 3 | B T B B |
13 | Sydney Olympic FC (W) | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | H B H B |
14 | University of Sydney (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 1 | B H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW