Đối đầu Atletico Grau vs Cienciano, 03h00 ngày 29/3
Kết quả Atletico Grau vs Cienciano
Đối đầu Atletico Grau vs Cienciano
Phong độ Atletico Grau gần đây
Phong độ Cienciano gần đây
VĐQG Peru 2025: Atletico Grau vs Cienciano
-
Giải đấu: VĐQG PeruMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Grau vs Cienciano trước đây
-
18/08/2024Cienciano1 - 0Atletico Grau0 - 0L
-
10/03/2024Atletico Grau1 - 1Cienciano0 - 0D
-
01/10/2023Cienciano2 - 0Atletico Grau2 - 0L
-
22/05/2023Atletico Grau4 - 0Cienciano3 - 0W
-
21/08/2022Cienciano2 - 2Atletico Grau0 - 2D
-
04/04/2022Atletico Grau1 - 2Cienciano0 - 1L
-
21/11/2020Cienciano1 - 0Atletico Grau0 - 0L
-
18/08/2020Cienciano3 - 0Atletico Grau0 - 0L
-
27/10/2019Cienciano4 - 0Atletico Grau0 - 0L
-
05/08/2019Atletico Grau2 - 1Cienciano1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Grau vs Cienciano
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Grau vs Cienciano: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Grau vs Cienciano: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Peru | 8 | 1 | 2 | 5 |
Hạng B Peru | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Grau vs Cienciano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Grau (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Atletico Grau (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Grau thắng
Bại: là số trận Atletico Grau thua
Thắng: là số trận Atletico Grau thắng
Bại: là số trận Atletico Grau thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Peru mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Grau và Cienciano trên Bảng xếp hạng của VĐQG Peru mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Peru 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FBC Melgar | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 15 | T T T T T |
2 | Alianza Lima | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | Deportivo Garcilaso | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 5 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | Universitario De Deportes | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 10 | H T T T |
5 | Sport Huancayo | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | AD Tarma | 5 | 2 | 2 | 1 | 12 | 11 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | Alianza Atletico Sullana | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | Sporting Cristal | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | Atletico Grau | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | T B B T H |
10 | Sport Boys | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | T B T H B |
11 | EM Deportivo Binacional | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 6 | T B B T |
12 | Cienciano | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 5 | H B B T H |
13 | Cusco FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 | B B T H |
14 | Ayacucho Futbol Club | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 4 | B T B H B B |
15 | Los Chankas | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | H H B H |
16 | Comerciantes Unidos | 5 | 0 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 3 | H B H B H |
17 | Alianza Universidad | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 12 | -6 | 2 | H B B B H |
18 | UTC Cajamarca | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 8 | -7 | 2 | B B H H |
19 | Juan Pablo II College | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: