Kết quả Chambly FC vs Fleury Merogis U.S., 01h00 ngày 14/09
Kết quả Chambly FC vs Fleury Merogis U.S.
Đối đầu Chambly FC vs Fleury Merogis U.S.
Phong độ Chambly FC gần đây
Phong độ Fleury Merogis U.S. gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202401:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.60X
2.902
2.60Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chambly FC vs Fleury Merogis U.S.
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 5
-
Chambly FC vs Fleury Merogis U.S.: Diễn biến chính
-
9'0-1
Clement Badin
-
41'Royce Openda1-1
-
45'1-2
Kevin Farade
-
53'Thomas Dasquet1-2
-
85'1-3
Sadibou Sylla
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Chambly FC vs Fleury Merogis U.S.: Số liệu thống kê
-
Chambly FCFleury Merogis U.S.
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
80Pha tấn công68
-
-
30Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 20 | 11 | 7 | 2 | 29 | 11 | 18 | 40 | T T H T B H |
2 | Bobigny A.C. | 21 | 12 | 4 | 5 | 29 | 20 | 9 | 40 | T B T H B B |
3 | Thionville FC | 21 | 9 | 7 | 5 | 34 | 23 | 11 | 34 | T H T T T T |
4 | Chambly FC | 21 | 8 | 10 | 3 | 29 | 22 | 7 | 34 | B T H H T T |
5 | Biesheim | 20 | 9 | 6 | 5 | 32 | 23 | 9 | 33 | T T T B H B |
6 | Balagne | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 32 | 1 | 31 | T B B H B H |
7 | Creteil | 21 | 8 | 5 | 8 | 27 | 20 | 7 | 29 | T B B B T H |
8 | Beauvais | 21 | 8 | 5 | 8 | 21 | 19 | 2 | 29 | T T H B B T |
9 | Haguenau | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 30 | -1 | 28 | B T B T T T |
10 | AS Furiani Agliani | 21 | 6 | 9 | 6 | 23 | 25 | -2 | 27 | H B B B T B |
11 | Feignies | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 23 | 4 | 26 | H B T B T T |
12 | Epinal | 20 | 6 | 7 | 7 | 26 | 27 | -1 | 25 | H H B T B H |
13 | Chantilly | 21 | 5 | 9 | 7 | 22 | 32 | -10 | 24 | B B B H T H |
14 | ES Wasquehal | 21 | 5 | 3 | 13 | 17 | 34 | -17 | 18 | T T T B B B |
15 | AS Villers Houlgate | 21 | 3 | 6 | 12 | 16 | 41 | -25 | 15 | B T B T H B |
16 | Aubervilliers | 21 | 1 | 9 | 11 | 20 | 32 | -12 | 12 | B B T H B H |