Kết quả Guingamp vs Grenoble, 02h00 ngày 03/11
Kết quả Guingamp vs Grenoble
Đối đầu Guingamp vs Grenoble
Phong độ Guingamp gần đây
Phong độ Grenoble gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202402:00
-
Guingamp 13Grenoble 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.02O 2.5
1.02U 2.5
0.781
1.73X
3.602
4.40Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.91O 1
0.97U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guingamp vs Grenoble
-
Sân vận động: Stade du Roudourou
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 12
-
Guingamp vs Grenoble: Diễn biến chính
-
1'Brighton Labeau1-0
-
3'1-0Nolan Mbemba
-
56'Jacques Siwe
Brighton Labeau1-0 -
57'Jacques Siwe2-0
-
60'2-0Gaetan Paquiez
-
60'2-0Ayoub Jabbari
Alan Kerouedan -
61'2-0Shaquil Delos
Arial Mendy -
67'Amadou Sagna3-0
-
72'3-0Saikou Touray
Nolan Mbemba -
73'3-0Dante Rigo
Lenny Joseph -
73'Kalidou Sidibe3-0
-
73'Lebogang Phiri
Kalidou Sidibe3-0 -
74'3-0Saikou Touray
-
77'Taylor Luvambo
Dylan Louiserre3-0 -
82'3-0Mamady Alex Bangre
Junior Olaitan
-
Guingamp vs Grenoble: Đội hình chính và dự bị
-
Guingamp4-4-216Enzo Basilio6Lenny Vallier26Mathis Riou24Pierre Lemonnier22Alpha Sissoko10Hugo Picard8Kalidou Sidibe4Dylan Louiserre11Amadou Sagna9Brighton Labeau13Amine Hemia7Pape Meissa Ba9Alan Kerouedan19Lenny Joseph8Jessy Benet31Nolan Mbemba28Junior Olaitan29Gaetan Paquiez4Mamadou Diarra24Loris Mouyokolo77Arial Mendy13Mamadou Diop
- Đội hình dự bị
-
21Rayan Ghrieb19Sabri Guendouz23Taylor Luvambo2Lucas Maronnier30Babacar Niasse5Lebogang Phiri17Jacques SiweMamady Alex Bangre 11Shaquil Delos 17Ayoub Jabbari 38Maxime Pattier 1Dante Rigo 6Allan Tchaptchet 21Saikou Touray 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephane DumontVincent Hognon
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Guingamp vs Grenoble: Số liệu thống kê
-
GuingampGrenoble
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút17
-
-
9Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút3
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
435Số đường chuyền446
-
-
85%Chuyền chính xác85%
-
-
7Phạm lỗi16
-
-
5Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn7
-
-
12Ném biên19
-
-
2Woodwork0
-
-
17Thử thách11
-
-
30Long pass39
-
-
80Pha tấn công83
-
-
59Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 17 | 10 | 3 | 4 | 30 | 17 | 13 | 33 | B T H T T B |
2 | USL Dunkerque | 17 | 10 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 32 | T T T B T H |
3 | Paris FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | H H H T B B |
4 | Metz | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 13 | 11 | 30 | T T H T H H |
5 | FC Annecy | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 19 | 6 | 30 | T B H T H T |
6 | Stade Lavallois MFC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 17 | 10 | 28 | H H T T T T |
7 | Guingamp | 17 | 8 | 2 | 7 | 27 | 23 | 4 | 26 | T B T T B H |
8 | Pau FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 23 | B H T B T H |
9 | Amiens | 17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 24 | -4 | 23 | B H B T B B |
10 | Bastia | 17 | 4 | 10 | 3 | 18 | 17 | 1 | 22 | H H H H T B |
11 | Grenoble | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 21 | B B H B B T |
12 | Troyes | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 19 | -1 | 21 | H T H B T T |
13 | Red Star FC 93 | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 28 | -10 | 21 | T B B H T T |
14 | Rodez Aveyron | 17 | 5 | 5 | 7 | 29 | 28 | 1 | 20 | H T H T H B |
15 | Clermont | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 20 | T B H B H T |
16 | Caen | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 15 | T B H B B B |
17 | Ajaccio | 17 | 4 | 3 | 10 | 11 | 19 | -8 | 15 | T B H B B B |
18 | Martigues | 17 | 3 | 3 | 11 | 10 | 35 | -25 | 12 | B H B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation