Kết quả Haguenau vs Chambly FC, 22h00 ngày 19/10
Kết quả Haguenau vs Chambly FC
Đối đầu Haguenau vs Chambly FC
Phong độ Haguenau gần đây
Phong độ Chambly FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202422:00
-
Haguenau2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.80O 2.5
1.10U 2.5
0.651
3.25X
3.102
2.05Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.20OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Haguenau vs Chambly FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 8
-
Haguenau vs Chambly FC: Diễn biến chính
-
20'Quentin Bur1-0
-
63'1-1Moustapha Cisse
-
69'1-2Diarra D.
-
75'1-3Noe Masevo Muanda
-
78'Sidy Diagne2-3
-
79'2-4Royce Openda
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Haguenau vs Chambly FC: Số liệu thống kê
-
HaguenauChambly FC
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
67Pha tấn công84
-
-
27Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 33 | T T T T T B |
2 | Fleury Merogis U.S. | 14 | 8 | 5 | 1 | 22 | 9 | 13 | 29 | T H T H B T |
3 | Biesheim | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 18 | 9 | 26 | H H H T T T |
4 | Balagne | 15 | 7 | 5 | 3 | 28 | 22 | 6 | 26 | B H H B T H |
5 | AS Furiani Agliani | 17 | 5 | 9 | 3 | 21 | 20 | 1 | 24 | H T H H H B |
6 | Chambly FC | 15 | 5 | 8 | 2 | 21 | 17 | 4 | 23 | H T H H T T |
7 | Creteil | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 15 | 5 | 22 | T H T H B H |
8 | Beauvais | 16 | 6 | 4 | 6 | 14 | 14 | 0 | 22 | B T B T T T |
9 | Thionville FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 22 | 19 | 3 | 21 | T B H T B T |
10 | Epinal | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | H T H T B B |
11 | Chantilly | 15 | 4 | 7 | 4 | 17 | 23 | -6 | 19 | B H H H B T |
12 | Feignies | 14 | 4 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 16 | H T B H B B |
13 | Haguenau | 15 | 3 | 7 | 5 | 19 | 23 | -4 | 16 | H H H H B T |
14 | ES Wasquehal | 15 | 2 | 3 | 10 | 7 | 26 | -19 | 9 | B T H H B B |
15 | AS Villers Houlgate | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 29 | -18 | 8 | B H B H B B |
16 | Aubervilliers | 16 | 0 | 7 | 9 | 14 | 24 | -10 | 7 | H H H B B B |