Kết quả Le Havre vs Reims, 23h00 ngày 10/11
Kết quả Le Havre vs Reims
Đối đầu Le Havre vs Reims
Phong độ Le Havre gần đây
Phong độ Reims gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202423:00
-
Le Havre 10Reims 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.97O 2.5
1.04U 2.5
0.821
3.20X
3.402
2.20Hiệp 1+0
1.25-0
0.68O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Havre vs Reims
-
Sân vận động: Stade Oceane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ligue 1 2024-2025 » vòng 11
-
Le Havre vs Reims: Diễn biến chính
-
2'0-0Emmanuel Agbadou
-
15'0-1Oumar Diakite
-
21'0-2Keito Nakamura (Assist:Sergio Akieme)
-
28'0-2Sergio Akieme
-
32'0-2Oumar Diakite
-
40'0-2Abdoul Kone
Aurelio Buta -
45'Abdoulaye Toure0-2
-
57'0-3Junya Ito
-
69'Issa Soumare
Emmanuel Sabbi0-3 -
70'Josue Casimir
Yoann Salmier0-3 -
71'0-3Amine Salama
Oumar Diakite -
71'0-3Yaya Fofana
Amadou Koné -
80'Daler Kuzyaev
Abdoulaye Toure0-3 -
85'0-3Mamadou Diakhon
Junya Ito -
86'0-3Teddy Teuma
Keito Nakamura -
86'Antoine Joujou
Yassine Kechta0-3 -
88'0-3Joseph Okumu
-
Le Havre vs Reims: Đội hình chính và dự bị
-
Le Havre3-4-2-130Arthur Desmas4Gautier Lloris6Etienne Youte Kinkoue22Yoann Salmier27Christopher Operi5Oussama Targhalline94Abdoulaye Toure32Timothee Pembele8Yassine Kechta11Emmanuel Sabbi28Andre Ayew7Junya Ito22Oumar Diakite17Keito Nakamura6Valentin Atangana Edoa72Amadou Koné15Marshall Munetsi23Aurelio Buta2Joseph Okumu5Emmanuel Agbadou18Sergio Akieme94Yehvann Diouf
- Đội hình dự bị
-
21Antoine Joujou10Josue Casimir14Daler Kuzyaev45Issa Soumare1Mathieu Gorgelin19Rassoul Ndiaye7Loic Nego18Yanis Zouaoui46Ilyes HousniMamadou Diakhon 67Amine Salama 11Yaya Fofana 71Teddy Teuma 10Abdoul Kone 92Thibault De Smet 25Gabriel Moscardo 19Cedric Kipre 21Alexandre Olliero 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Didier DigardLuka Elsner
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Le Havre vs Reims: Số liệu thống kê
-
Le HavreReims
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc7
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút5
-
-
17Sút Phạt10
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
397Số đường chuyền347
-
-
83%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị2
-
-
23Đánh đầu23
-
-
12Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người5
-
-
4Đánh chặn7
-
-
24Ném biên16
-
-
18Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
81Pha tấn công73
-
-
46Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 16 | 10 | 3 | 3 | 37 | 19 | 18 | 33 | B T T T H T |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 16 | 7 | 7 | 2 | 26 | 16 | 10 | 28 | H T H T H H |
5 | Lyon | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 28 | T H T T B T |
6 | Nice | 16 | 7 | 6 | 3 | 31 | 21 | 10 | 27 | H T B T H T |
7 | Lens | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 24 | T B T T H B |
8 | Toulouse | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 17 | 1 | 24 | T B T B T T |
9 | AJ Auxerre | 16 | 6 | 3 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | T T B H H B |
10 | Strasbourg | 16 | 5 | 5 | 6 | 28 | 28 | 0 | 20 | B B B H T T |
11 | Reims | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 21 | 0 | 20 | T H B H H B |
12 | Stade Brestois | 16 | 6 | 1 | 9 | 24 | 29 | -5 | 19 | B B T B T B |
13 | Rennes | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 23 | -1 | 17 | B B T B T B |
14 | Angers | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 16 | B B T B B T |
15 | Saint Etienne | 16 | 5 | 1 | 10 | 15 | 35 | -20 | 16 | B T B B B T |
16 | Nantes | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | B B H T B H |
17 | Le Havre | 16 | 4 | 0 | 12 | 12 | 34 | -22 | 12 | B T B B B B |
18 | Montpellier | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 39 | -24 | 9 | T B H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation