Kết quả Lille vs Montpellier, 01h00 ngày 09/03
Kết quả Lille vs Montpellier
Đối đầu Lille vs Montpellier
Phong độ Lille gần đây
Phong độ Montpellier gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.89+1.25
1.01O 3
0.97U 3
0.891
1.37X
5.002
7.00Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
1.00O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lille vs Montpellier
-
Sân vận động: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 25
-
Lille vs Montpellier: Diễn biến chính
-
9'Alexsandro Ribeiro0-0
-
36'0-0Rabby Inzingoula
-
46'Ismaily Goncalves dos Santos
Mitchel Bakker0-0 -
50'Jonathan Christian David (Assist:Ismaily Goncalves dos Santos)1-0
-
67'Aissa Mandi
Thomas Meunier1-0 -
68'1-0Othmane Maamma
Yael Mouanga -
68'Chuba Akpom
Jonathan Christian David1-0 -
71'1-0Theo Sainte Luce
-
75'1-0Nicolas Pays
Rabby Inzingoula -
76'1-0Wahbi Khazri
Tanguy Coulibaly -
76'Matias Fernandez Pardo
Hakon Arnar Haraldsson1-0 -
78'1-0Boubakar Kouyate
-
79'1-0Boubakar Kouyate Card changed
-
84'Bafode Diakite1-0
-
85'1-0Wilfried Ndollo Bille
Falaye Sacko -
86'Nabil Bentaleb
Ayyoub Bouaddi1-0
-
Lille vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị
-
Lille4-3-330Lucas Chevalier20Mitchel Bakker4Alexsandro Ribeiro18Bafode Diakite12Thomas Meunier32Ayyoub Bouaddi21Benjamin Andre26Andre Filipe Tavares Gomes7Hakon Arnar Haraldsson9Jonathan Christian David10Remy Cabella9Andy Delort70Tanguy Coulibaly19Rabby Inzingoula13Joris Chotard11Teji Savanier77Falaye Sacko47Yael Mouanga4Boubakar Kouyate5Modibo Sagnan17Theo Sainte Luce40Benjamin Lecomte
- Đội hình dự bị
-
2Aissa Mandi6Nabil Bentaleb31Ismaily Goncalves dos Santos24Chuba Akpom19Matias Fernandez Pardo1Vito Mannone5Gabriel Gudmundsson8Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes17Ngal Ayel MukauOthmane Maamma 14Wahbi Khazri 10Wilfried Ndollo Bille 49Nicolas Pays 18Jordan Ferri 12Dimitry Bertaud 16Theo Chennahi 44Junior Ndiaye 41Bamo Meite 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno GenesioJean-Louis Gasset
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lille vs Montpellier: Số liệu thống kê
-
LilleMontpellier
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
7Cản sút1
-
-
12Sút Phạt11
-
-
76%Kiểm soát bóng24%
-
-
83%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)17%
-
-
761Số đường chuyền230
-
-
90%Chuyền chính xác76%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
27Đánh đầu21
-
-
13Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua7
-
-
18Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người4
-
-
11Đánh chặn5
-
-
18Ném biên15
-
-
18Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass26
-
-
159Pha tấn công53
-
-
78Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 25 | 20 | 5 | 0 | 70 | 24 | 46 | 65 | T T T T T T |
2 | Marseille | 25 | 15 | 4 | 6 | 52 | 30 | 22 | 49 | T T T B T B |
3 | Nice | 25 | 13 | 7 | 5 | 49 | 30 | 19 | 46 | H T T T T B |
4 | Monaco | 25 | 13 | 5 | 7 | 49 | 32 | 17 | 44 | T B T B T H |
5 | Lille | 25 | 12 | 8 | 5 | 40 | 27 | 13 | 44 | T B T T B T |
6 | Lyon | 25 | 12 | 6 | 7 | 46 | 31 | 15 | 42 | B T T B T T |
7 | Strasbourg | 25 | 11 | 7 | 7 | 39 | 32 | 7 | 40 | B T T H T T |
8 | Lens | 25 | 10 | 6 | 9 | 30 | 29 | 1 | 36 | T B B B B T |
9 | Stade Brestois | 25 | 11 | 3 | 11 | 38 | 40 | -2 | 36 | B T H H B T |
10 | Toulouse | 25 | 9 | 7 | 9 | 32 | 27 | 5 | 34 | H H B T T H |
11 | AJ Auxerre | 25 | 8 | 7 | 10 | 36 | 38 | -2 | 31 | B H H T B T |
12 | Rennes | 25 | 9 | 2 | 14 | 35 | 36 | -1 | 29 | T T B T T B |
13 | Angers | 25 | 7 | 6 | 12 | 26 | 40 | -14 | 27 | H B T H B B |
14 | Nantes | 25 | 5 | 9 | 11 | 28 | 43 | -15 | 24 | T B B T B B |
15 | Reims | 25 | 5 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 22 | B B B B B B |
16 | Le Havre | 25 | 6 | 3 | 16 | 24 | 51 | -27 | 21 | H T B B T H |
17 | Saint Etienne | 25 | 5 | 5 | 15 | 25 | 57 | -32 | 20 | B B B H B H |
18 | Montpellier | 25 | 4 | 3 | 18 | 21 | 59 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation