Kết quả Lille vs Montpellier, 01h00 ngày 09/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2024-2025 » vòng 25

  • Lille vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 9'
    Alexsandro Ribeiro
    0-0
  • 36'
    0-0
    Rabby Inzingoula
  • 46'
    Ismaily Goncalves dos Santos  
    Mitchel Bakker  
    0-0
  • 50'
    Jonathan Christian David (Assist:Ismaily Goncalves dos Santos) goal 
    1-0
  • 67'
    Aissa Mandi  
    Thomas Meunier  
    1-0
  • 68'
    1-0
     Othmane Maamma
     Yael Mouanga
  • 68'
    Chuba Akpom  
    Jonathan Christian David  
    1-0
  • 71'
    1-0
    Theo Sainte Luce
  • 75'
    1-0
     Nicolas Pays
     Rabby Inzingoula
  • 76'
    1-0
     Wahbi Khazri
     Tanguy Coulibaly
  • 76'
    Matias Fernandez Pardo  
    Hakon Arnar Haraldsson  
    1-0
  • 78'
    1-0
    Boubakar Kouyate
  • 79'
    1-0
    Boubakar Kouyate Card changed
  • 84'
    Bafode Diakite
    1-0
  • 85'
    1-0
     Wilfried Ndollo Bille
     Falaye Sacko
  • 86'
    Nabil Bentaleb  
    Ayyoub Bouaddi  
    1-0
  • Lille vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Lille4-3-3
    30
    Lucas Chevalier
    20
    Mitchel Bakker
    4
    Alexsandro Ribeiro
    18
    Bafode Diakite
    12
    Thomas Meunier
    32
    Ayyoub Bouaddi
    21
    Benjamin Andre
    26
    Andre Filipe Tavares Gomes
    7
    Hakon Arnar Haraldsson
    9
    Jonathan Christian David
    10
    Remy Cabella
    9
    Andy Delort
    70
    Tanguy Coulibaly
    19
    Rabby Inzingoula
    13
    Joris Chotard
    11
    Teji Savanier
    77
    Falaye Sacko
    47
    Yael Mouanga
    4
    Boubakar Kouyate
    5
    Modibo Sagnan
    17
    Theo Sainte Luce
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Aissa Mandi
    6Nabil Bentaleb
    31Ismaily Goncalves dos Santos
    24Chuba Akpom
    19Matias Fernandez Pardo
    1Vito Mannone
    5Gabriel Gudmundsson
    8Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
    17Ngal Ayel Mukau
    Othmane Maamma 14
    Wahbi Khazri 10
    Wilfried Ndollo Bille 49
    Nicolas Pays 18
    Jordan Ferri 12
    Dimitry Bertaud 16
    Theo Chennahi 44
    Junior Ndiaye 41
    Bamo Meite 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruno Genesio
    Jean-Louis Gasset
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lille vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • Lille
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 76%
    Kiểm soát bóng
    24%
  •  
     
  • 83%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    17%
  •  
     
  • 761
    Số đường chuyền
    230
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 20
    Long pass
    26
  •  
     
  • 159
    Pha tấn công
    53
  •  
     
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 25 20 5 0 70 24 46 65 T T T T T T
2 Marseille 25 15 4 6 52 30 22 49 T T T B T B
3 Nice 25 13 7 5 49 30 19 46 H T T T T B
4 Monaco 25 13 5 7 49 32 17 44 T B T B T H
5 Lille 25 12 8 5 40 27 13 44 T B T T B T
6 Lyon 25 12 6 7 46 31 15 42 B T T B T T
7 Strasbourg 25 11 7 7 39 32 7 40 B T T H T T
8 Lens 25 10 6 9 30 29 1 36 T B B B B T
9 Stade Brestois 25 11 3 11 38 40 -2 36 B T H H B T
10 Toulouse 25 9 7 9 32 27 5 34 H H B T T H
11 AJ Auxerre 25 8 7 10 36 38 -2 31 B H H T B T
12 Rennes 25 9 2 14 35 36 -1 29 T T B T T B
13 Angers 25 7 6 12 26 40 -14 27 H B T H B B
14 Nantes 25 5 9 11 28 43 -15 24 T B B T B B
15 Reims 25 5 7 13 26 40 -14 22 B B B B B B
16 Le Havre 25 6 3 16 24 51 -27 21 H T B B T H
17 Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 -32 20 B B B H B H
18 Montpellier 25 4 3 18 21 59 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation