Kết quả Lorient vs Troyes, 02h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 15

  • Lorient vs Troyes: Diễn biến chính

  • 29'
    Joel Mvuka (Assist:Darlin Yongwa) goal 
    1-0
  • 63'
    Panos Katseris  
    Joel Mvuka  
    1-0
  • 64'
    1-0
     Mouhamed Diop
     Martin Adeline
  • 64'
    1-0
     Renaud Ripart
     Pape Ibnou Ba
  • 71'
    Pablo Pagis (Assist:Tosin Aiyegun) goal 
    2-0
  • 72'
    Eli Junior Kroupi  
    Pablo Pagis  
    2-0
  • 73'
    2-0
     Kouadou Jaures Assoumou
     Cyriaque Irie
  • 73'
    Sambou Soumano  
    Tosin Aiyegun  
    2-0
  • 78'
    2-0
     Xavier Chavalerin
     Abdoulaye Kante
  • 78'
    2-0
     Kyliane Dong
     Rafiki Said
  • 84'
    Gedeon Kalulu Kyatengwa  
    Silva de Almeida Igor  
    2-0
  • 85'
    Theo Le Bris  
    Laurent Abergel  
    2-0
  • Lorient vs Troyes: Đội hình chính và dự bị

  • Lorient4-1-4-1
    38
    Yvon Mvogo
    44
    Darlin Yongwa
    3
    Montassar Talbi
    15
    Julien Laporte
    2
    Silva de Almeida Igor
    6
    Laurent Abergel
    21
    Julien Ponceau
    10
    Pablo Pagis
    62
    Arthur Avom
    93
    Joel Mvuka
    27
    Tosin Aiyegun
    42
    Abdoulaye Kante
    21
    Cyriaque Irie
    24
    Martin Adeline
    25
    Pape Ibnou Ba
    11
    Rafiki Said
    10
    Youssouf MChangama
    17
    Houboulang Mendes
    4
    Michel Diaz
    23
    Paolo Gozzi Iweru
    14
    Ismael Boura
    16
    Nicolas Lemaitre
    Troyes4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Gedeon Kalulu Kyatengwa
    77Panos Katseris
    22Eli Junior Kroupi
    11Theo Le Bris
    1Benjamin Leroy
    5Formose Mendy
    28Sambou Soumano
    Kouadou Jaures Assoumou 15
    Zacharie Boucher 1
    Xavier Chavalerin 7
    Mouhamed Diop 8
    Kyliane Dong 27
    Adrien Monfray 6
    Renaud Ripart 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Le Bris
    Patrick Kisnorbo
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lorient vs Troyes: Số liệu thống kê

  • Lorient
    Troyes
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 570
    Số đường chuyền
    388
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 25
    Long pass
    26
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 16 10 3 3 30 15 15 33 T B T H T T
2 Paris FC 16 9 4 3 24 13 11 31 H H H H T B
3 USL Dunkerque 16 10 1 5 26 21 5 31 B T T T B T
4 Metz 16 8 5 3 24 13 11 29 B T T H T H
5 FC Annecy 16 7 6 3 23 18 5 27 H T B H T H
6 Stade Lavallois MFC 16 7 4 5 25 17 8 25 B H H T T T
7 Guingamp 16 8 1 7 26 22 4 25 T T B T T B
8 Amiens 16 7 2 7 20 21 -1 23 H B H B T B
9 Bastia 16 4 10 2 16 14 2 22 B H H H H T
10 Pau FC 16 6 4 6 18 19 -1 22 B B H T B T
11 Rodez Aveyron 16 5 5 6 29 26 3 20 H H T H T H
12 Grenoble 16 5 3 8 18 20 -2 18 H B B H B B
13 Troyes 16 5 3 8 15 19 -4 18 T H T H B T
14 Red Star FC 93 16 5 3 8 16 28 -12 18 T T B B H T
15 Clermont 16 4 5 7 14 19 -5 17 T T B H B H
16 Caen 16 4 3 9 18 24 -6 15 T T B H B B
17 Ajaccio 16 4 3 9 10 17 -7 15 B T B H B B
18 Martigues 16 2 3 11 8 34 -26 9 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation