Kết quả Rennes vs Saint Etienne, 23h00 ngày 30/11
Kết quả Rennes vs Saint Etienne
Nhận định, Soi kèo Stade Rennais vs Saint-Etienne, 23h00 ngày 30/11
Đối đầu Rennes vs Saint Etienne
Phong độ Rennes gần đây
Phong độ Saint Etienne gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202423:00
-
Rennes5Saint Etienne 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.91+1.25
0.97O 2.75
0.87U 2.75
0.991
1.57X
4.002
5.75Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.93O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rennes vs Saint Etienne
-
Sân vận động: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 13
-
Rennes vs Saint Etienne: Diễn biến chính
-
36'Jordan James Penalty awarded0-0
-
37'0-0Mathieu Cafaro
-
39'Arnaud Kalimuendo1-0
-
45'Ludovic Blas2-0
-
46'2-0Ibrahima Wadji
Louis Mouton -
53'Amine Gouiri (Assist:Ludovic Blas)3-0
-
61'Arnaud Kalimuendo (Assist:Ludovic Blas)4-0
-
62'Adrien Truffert
Mahamadou Nagida4-0 -
62'Albert Gronbaek
Amine Gouiri4-0 -
66'4-0Lucas Stassin
Ibrahim Sissoko -
66'4-0Aimen Moueffek
Pierre Ekwah -
67'4-0Mathis Amougou
Zurab Davitashvili -
67'Arnaud Kalimuendo5-0
-
70'Glen Kamara
Azor Matusiwa5-0 -
70'Carlos Andres Gomez
Lorenz Assignon5-0 -
75'Joao Pedro Neves Filipe
Ludovic Blas5-0 -
81'5-0Pierre Cornud
Leo Petrot -
82'5-0Gautier Larsonneur
-
Rennes vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị
-
Rennes3-4-2-130Steve Mandanda15Mikayil Faye55Leo Skiri Ostigard33Hans Hateboer18Mahamadou Nagida6Azor Matusiwa17Jordan James22Lorenz Assignon10Amine Gouiri11Ludovic Blas9Arnaud Kalimuendo9Ibrahim Sissoko18Mathieu Cafaro6Benjamin Bouchouari14Louis Mouton22Zurab Davitashvili8Dennis Appiah21Dylan Batubinsika4Pierre Ekwah5Yunis Abdelhamid19Leo Petrot30Gautier Larsonneur
- Đội hình dự bị
-
20Carlos Andres Gomez7Albert Gronbaek28Glen Kamara3Adrien Truffert27Joao Pedro Neves Filipe4Christopher Wooh23Gauthier Gallon8Santamaria Baptiste19Henrik MeisterLucas Stassin 32Mathis Amougou 37Aimen Moueffek 29Pierre Cornud 17Ibrahima Wadji 25Brice Maubleu 1Florian Tardiau 10Lamine Fomba 26Ayman Aiki 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge SampaoliEirik Horneland
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Rennes vs Saint Etienne: Số liệu thống kê
-
RennesSaint Etienne
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút2
-
-
9Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút1
-
-
12Sút Phạt14
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
680Số đường chuyền270
-
-
90%Chuyền chính xác75%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
13Đánh đầu11
-
-
7Đánh đầu thành công5
-
-
0Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công25
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn4
-
-
19Ném biên12
-
-
1Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công25
-
-
10Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass17
-
-
157Pha tấn công39
-
-
77Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 16 | 10 | 3 | 3 | 37 | 19 | 18 | 33 | B T T T H T |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 16 | 7 | 7 | 2 | 26 | 16 | 10 | 28 | H T H T H H |
5 | Lyon | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 28 | T H T T B T |
6 | Nice | 16 | 7 | 6 | 3 | 31 | 21 | 10 | 27 | H T B T H T |
7 | Lens | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 24 | T B T T H B |
8 | Toulouse | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 17 | 1 | 24 | T B T B T T |
9 | AJ Auxerre | 16 | 6 | 3 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | T T B H H B |
10 | Strasbourg | 16 | 5 | 5 | 6 | 28 | 28 | 0 | 20 | B B B H T T |
11 | Reims | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 21 | 0 | 20 | T H B H H B |
12 | Stade Brestois | 16 | 6 | 1 | 9 | 24 | 29 | -5 | 19 | B B T B T B |
13 | Rennes | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 23 | -1 | 17 | B B T B T B |
14 | Angers | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 16 | B B T B B T |
15 | Saint Etienne | 16 | 5 | 1 | 10 | 15 | 35 | -20 | 16 | B T B B B T |
16 | Nantes | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | B B H T B H |
17 | Le Havre | 16 | 4 | 0 | 12 | 12 | 34 | -22 | 12 | B T B B B B |
18 | Montpellier | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 39 | -24 | 9 | T B H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation