Kết quả Gobelins vs Saint Quentin, 22h45 ngày 16/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nghiệp dư pháp 2021-2022 » vòng 25

  • Gobelins vs Saint Quentin: Diễn biến chính

  • 16'
    goal 
    1-0
  • 39'
    goal 
    2-0
  • BXH Nghiệp dư pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Gobelins vs Saint Quentin: Số liệu thống kê

  • Gobelins
    Saint Quentin
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Nghiệp dư pháp 2021/2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Versailles 78 27 16 10 1 43 14 29 58 T H H T T T
2 Lorient B 27 15 6 6 42 20 22 51 T T T H T B
3 Chartres FC 27 14 4 9 49 42 7 46 T T B T H B
4 FC Rouen 27 10 10 7 34 26 8 40 T H H T T T
5 Blois 27 11 7 9 46 48 -2 40 B B B T B H
6 Vannes 27 10 7 10 39 39 0 37 T B H B B B
7 Granville 27 8 12 7 30 26 4 36 B B H T T T
8 St Pryve St Hilaire 27 10 6 11 33 37 -4 36 B T H B B B
9 Guingamp B 27 9 8 10 35 41 -6 35 B T H B T T
10 Poissy As 27 7 13 7 32 33 -1 34 T B H T H H
11 Voltigeurs Chateaubriant 27 9 7 11 26 30 -4 34 H B T H B H
12 Caen II 27 9 6 12 27 38 -11 33 B B B B B T
13 Romorantin 27 7 7 13 28 38 -10 28 H H T B T H
14 Saint Malo 27 7 6 14 25 38 -13 27 B T B B H B
15 Plabennec 27 6 8 13 27 36 -9 26 H T H T B H
16 Vitre 27 5 9 13 30 40 -10 24 H H T B H H