Kết quả St. Maur Lusi vs Gobelins, 22h59 ngày 14/05
Kết quả St. Maur Lusi vs Gobelins
Đối đầu St. Maur Lusi vs Gobelins
Phong độ St. Maur Lusi gần đây
Phong độ Gobelins gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/05/202222:59
-
St. Maur Lusi 31Gobelins 22
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Maur Lusi vs Gobelins
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Nghiệp dư pháp 2021-2022 » vòng 28
-
St. Maur Lusi vs Gobelins: Diễn biến chính
-
17'0-1
-
37'1-1
-
90'1-2
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
St. Maur Lusi vs Gobelins: Số liệu thống kê
-
St. Maur LusiGobelins
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
104Pha tấn công89
-
-
67Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Nghiệp dư pháp 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Versailles 78 | 27 | 16 | 10 | 1 | 43 | 14 | 29 | 58 | T H H T T T |
2 | Lorient B | 27 | 15 | 6 | 6 | 42 | 20 | 22 | 51 | T T T H T B |
3 | Chartres FC | 27 | 14 | 4 | 9 | 49 | 42 | 7 | 46 | T T B T H B |
4 | FC Rouen | 27 | 10 | 10 | 7 | 34 | 26 | 8 | 40 | T H H T T T |
5 | Blois | 27 | 11 | 7 | 9 | 46 | 48 | -2 | 40 | B B B T B H |
6 | Vannes | 27 | 10 | 7 | 10 | 39 | 39 | 0 | 37 | T B H B B B |
7 | Granville | 27 | 8 | 12 | 7 | 30 | 26 | 4 | 36 | B B H T T T |
8 | St Pryve St Hilaire | 27 | 10 | 6 | 11 | 33 | 37 | -4 | 36 | B T H B B B |
9 | Guingamp B | 27 | 9 | 8 | 10 | 35 | 41 | -6 | 35 | B T H B T T |
10 | Poissy As | 27 | 7 | 13 | 7 | 32 | 33 | -1 | 34 | T B H T H H |
11 | Voltigeurs Chateaubriant | 27 | 9 | 7 | 11 | 26 | 30 | -4 | 34 | H B T H B H |
12 | Caen II | 27 | 9 | 6 | 12 | 27 | 38 | -11 | 33 | B B B B B T |
13 | Romorantin | 27 | 7 | 7 | 13 | 28 | 38 | -10 | 28 | H H T B T H |
14 | Saint Malo | 27 | 7 | 6 | 14 | 25 | 38 | -13 | 27 | B T B B H B |
15 | Plabennec | 27 | 6 | 8 | 13 | 27 | 36 | -9 | 26 | H T H T B H |
16 | Vitre | 27 | 5 | 9 | 13 | 30 | 40 | -10 | 24 | H H T B H H |