Kết quả Fleury Merogis U.S. vs AS Furiani Agliani, 00h00 ngày 07/09
Kết quả Fleury Merogis U.S. vs AS Furiani Agliani
Đối đầu Fleury Merogis U.S. vs AS Furiani Agliani
Phong độ Fleury Merogis U.S. gần đây
Phong độ AS Furiani Agliani gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/09/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
0.97O 2.5
1.30U 2.5
0.551
1.70X
3.202
4.50Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fleury Merogis U.S. vs AS Furiani Agliani
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 4
-
Fleury Merogis U.S. vs AS Furiani Agliani: Diễn biến chính
-
53'0-1Tetart V.
-
88'Clement Badin1-1
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Fleury Merogis U.S. vs AS Furiani Agliani: Số liệu thống kê
-
Fleury Merogis U.S.AS Furiani Agliani
-
9Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
112Pha tấn công86
-
-
89Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 7 | 15 | 29 | T T T H T H |
2 | Bobigny A.C. | 12 | 8 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 27 | B T H T T T |
3 | Balagne | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H B H H B |
4 | Creteil | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 11 | 7 | 21 | B B T H T H |
5 | AS Furiani Agliani | 13 | 5 | 6 | 2 | 17 | 14 | 3 | 21 | T H B H H T |
6 | Biesheim | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 18 | 3 | 20 | T H H H H T |
7 | Chambly FC | 14 | 4 | 8 | 2 | 19 | 16 | 3 | 20 | H H T H H T |
8 | Epinal | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 19 | H H T H T B |
9 | Feignies | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 16 | T H T B H B |
10 | Chantilly | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 22 | -7 | 16 | H B H H H B |
11 | Thionville FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | B T B T B H |
12 | Beauvais | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 12 | -3 | 13 | H T B H B T |
13 | Haguenau | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 18 | -4 | 12 | B T T H H H |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B H B H B |
16 | Aubervilliers | 14 | 0 | 7 | 7 | 13 | 20 | -7 | 7 | B H B H H H |