Kết quả Hyeres vs Marignane Gignac, 00h00 ngày 15/12
Kết quả Hyeres vs Marignane Gignac
Đối đầu Hyeres vs Marignane Gignac
Phong độ Hyeres gần đây
Phong độ Marignane Gignac gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202400:00
-
Hyeres 31Marignane Gignac 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.00O 2.5
1.37U 2.5
0.531
1.73X
3.252
4.40Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hyeres vs Marignane Gignac
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 13
-
Hyeres vs Marignane Gignac: Diễn biến chính
-
42'0-1William Vouama
-
80'Kenny Moulet1-1
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Hyeres vs Marignane Gignac: Số liệu thống kê
-
HyeresMarignane Gignac
-
8Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút3
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
54Pha tấn công48
-
-
30Tấn công nguy hiểm15
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 7 | 15 | 29 | T T T H T H |
2 | Bobigny A.C. | 12 | 8 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 27 | B T H T T T |
3 | Balagne | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H B H H B |
4 | Creteil | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 11 | 7 | 21 | B B T H T H |
5 | AS Furiani Agliani | 13 | 5 | 6 | 2 | 17 | 14 | 3 | 21 | T H B H H T |
6 | Biesheim | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 18 | 3 | 20 | T H H H H T |
7 | Chambly FC | 14 | 4 | 8 | 2 | 19 | 16 | 3 | 20 | H H T H H T |
8 | Epinal | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 19 | H H T H T B |
9 | Feignies | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 16 | T H T B H B |
10 | Chantilly | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 22 | -7 | 16 | H B H H H B |
11 | Thionville FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | B T B T B H |
12 | Beauvais | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 12 | -3 | 13 | H T B H B T |
13 | Haguenau | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 18 | -4 | 12 | B T T H H H |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B H B H B |
16 | Aubervilliers | 14 | 0 | 7 | 7 | 13 | 20 | -7 | 7 | B H B H H H |