Kết quả St Pryve St Hilaire vs Voltigeurs Chateaubriant, 00h00 ngày 22/12
Kết quả St Pryve St Hilaire vs Voltigeurs Chateaubriant
Đối đầu St Pryve St Hilaire vs Voltigeurs Chateaubriant
Phong độ St Pryve St Hilaire gần đây
Phong độ Voltigeurs Chateaubriant gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.80O 2.25
0.96U 2.25
0.801
1.53X
3.802
5.00Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.75O 0.75
0.76U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St Pryve St Hilaire vs Voltigeurs Chateaubriant
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nghiệp dư pháp 2024-2025 » vòng 14
-
St Pryve St Hilaire vs Voltigeurs Chateaubriant: Diễn biến chính
- BXH Nghiệp dư pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
St Pryve St Hilaire vs Voltigeurs Chateaubriant: Số liệu thống kê
-
St Pryve St HilaireVoltigeurs Chateaubriant
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
80Pha tấn công59
-
-
58Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Nghiệp dư pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 7 | 15 | 29 | T T T H T H |
2 | Bobigny A.C. | 12 | 8 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 27 | B T H T T T |
3 | Balagne | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H B H H B |
4 | Creteil | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 11 | 7 | 21 | B B T H T H |
5 | AS Furiani Agliani | 13 | 5 | 6 | 2 | 17 | 14 | 3 | 21 | T H B H H T |
6 | Biesheim | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 18 | 3 | 20 | T H H H H T |
7 | Chambly FC | 14 | 4 | 8 | 2 | 19 | 16 | 3 | 20 | H H T H H T |
8 | Epinal | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 19 | H H T H T B |
9 | Feignies | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 16 | T H T B H B |
10 | Chantilly | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 22 | -7 | 16 | H B H H H B |
11 | Thionville FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | B T B T B H |
12 | Beauvais | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 12 | -3 | 13 | H T B H B T |
13 | Haguenau | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 18 | -4 | 12 | B T T H H H |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B H B H B |
16 | Aubervilliers | 14 | 0 | 7 | 7 | 13 | 20 | -7 | 7 | B H B H H H |