Kết quả Amiens vs Martigues, 02h00 ngày 09/11
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202402:00
-
Amiens 11Martigues 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.11+1
0.80O 2.25
0.95U 2.25
0.931
1.55X
3.902
5.50Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.06O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Amiens vs Martigues
-
Sân vận động: Stade de la Licorne
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 13
-
Amiens vs Martigues: Diễn biến chính
-
33'Remy Vita0-0
-
34'0-1Ayoub Amraoui
-
36'0-1Leandro Morante
-
37'Louis Mafouta0-1
-
65'Mohamed Jaouab
Osaze Urhoghide0-1 -
65'Elyess Dao
Rayan Lutin0-1 -
67'Antoine Leautey (Assist:Owen Gene)1-1
-
69'1-1Ilyes Zouaoui
Yanis Hadjem -
75'1-1Luan Gautier
Nathanael Saintini -
76'1-1Bevic Moussiti Oko
Patrick Ouotro -
77'1-1Akim Djaha
Alain Ipiele -
86'1-1Yan Marillat
-
89'Mathis Touho
Antoine Leautey1-1 -
89'Messy Mubundu Manitu
Nordine Kandil1-1 -
89'Frank Boya
Owen Gene1-1
-
Amiens vs Martigues: Đội hình chính và dự bị
-
Amiens4-2-3-11Regis Gurtner19Remy Vita2Mamadou Fofana5Osaze Urhoghide14Sebastien Corchia27Rayan Lutin25Owen Gene10Nordine Kandil20Kylian Kaiboue7Antoine Leautey9Louis Mafouta19Patrick Ouotro27Alain Ipiele12Milan Robin23Mahame Siby21Yanis Hadjem26Samir Belloumou39Nathanael Saintini24Leandro Morante5Simon Falette18Ayoub Amraoui40Yan Marillat
- Đội hình dự bị
-
34Siaka Bakayoko29Frank Boya22Elyess Dao45Ibrahim Fofana13Mohamed Jaouab18Messy Mubundu Manitu16Alexis Sauvage94Mathis TouhoAkim Djaha 22Yannick Etile 20Luan Gautier 34Francis Kembolo 6Bevic Moussiti Oko 14Steve Shamal 17Ilyes Zouaoui 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Omar Daf
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Amiens vs Martigues: Số liệu thống kê
-
AmiensMartigues
-
10Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
15Sút ra ngoài4
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
553Số đường chuyền298
-
-
85%Chuyền chính xác68%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
3Cứu thua9
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
10Đánh chặn5
-
-
24Ném biên32
-
-
13Thử thách11
-
-
35Long pass22
-
-
159Pha tấn công108
-
-
113Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 17 | 10 | 3 | 4 | 30 | 17 | 13 | 33 | B T H T T B |
2 | USL Dunkerque | 17 | 10 | 2 | 5 | 27 | 22 | 5 | 32 | T T T B T H |
3 | Paris FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | H H H T B B |
4 | Metz | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 13 | 11 | 30 | T T H T H H |
5 | FC Annecy | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 19 | 6 | 30 | T B H T H T |
6 | Stade Lavallois MFC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 17 | 10 | 28 | H H T T T T |
7 | Guingamp | 17 | 8 | 2 | 7 | 27 | 23 | 4 | 26 | T B T T B H |
8 | Pau FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 23 | B H T B T H |
9 | Amiens | 17 | 7 | 2 | 8 | 20 | 24 | -4 | 23 | B H B T B B |
10 | Bastia | 17 | 4 | 10 | 3 | 18 | 17 | 1 | 22 | H H H H T B |
11 | Grenoble | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 21 | B B H B B T |
12 | Troyes | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 19 | -1 | 21 | H T H B T T |
13 | Red Star FC 93 | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 28 | -10 | 21 | T B B H T T |
14 | Rodez Aveyron | 17 | 5 | 5 | 7 | 29 | 28 | 1 | 20 | H T H T H B |
15 | Clermont | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 20 | T B H B H T |
16 | Caen | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 15 | T B H B B B |
17 | Ajaccio | 17 | 4 | 3 | 10 | 11 | 19 | -8 | 15 | T B H B B B |
18 | Martigues | 17 | 3 | 3 | 11 | 10 | 35 | -25 | 12 | B H B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation