Kết quả Clermont vs Metz, 02h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 14

  • Clermont vs Metz: Diễn biến chính

  • 14'
    Mehdi Baaloudj (Assist:Baila Diallo) goal 
    1-0
  • 21'
    Habib Keita
    1-0
  • 27'
    1-1
    goal Ibou Sane (Assist:Simon Elisor)
  • 56'
    Mehdi Baaloudj
    1-1
  • 62'
    1-1
     Cheikh Tidiane Sabaly
     Simon Elisor
  • 62'
    1-1
     Morgan Bokele Mputu
     Joel Asoro
  • 63'
    1-1
     Kouao Kouao Koffi
     Kevin Van Den Kerkhof
  • 72'
    1-1
     Ablie Jallow
     Ibou Sane
  • 78'
    1-1
    Benjamin Stambouli
  • 79'
    Musa Toure  
    Mehdi Baaloudj  
    1-1
  • 79'
    Yoel Armougom  
    Ousmane Diop  
    1-1
  • 80'
    Aiman Maurer  
    Maidine Douane  
    1-1
  • 80'
    Mohamed-Amine Bouchenna  
    Habib Keita  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Joseph Nduquidi
     Jessy Deminguet
  • Clermont vs Metz: Đội hình chính và dự bị

  • Clermont4-3-3
    1
    Massamba Ndiaye
    31
    Baila Diallo
    97
    Jeremy Jacquet
    12
    Damien Da Silva
    15
    Cheick Oumar Konate
    6
    Habib Keita
    25
    Johan Gastien
    7
    Yohann Magnin
    11
    Maidine Douane
    77
    Mehdi Baaloudj
    17
    Ousmane Diop
    7
    Gauthier Hein
    99
    Joel Asoro
    31
    Simon Elisor
    21
    Benjamin Stambouli
    20
    Jessy Deminguet
    9
    Ibou Sane
    22
    Kevin Van Den Kerkhof
    38
    Sadibou Sane
    8
    Ismael Traore
    3
    Matthieu Udol
    16
    Alexandre Oukidja
    Metz4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Yoel Armougom
    19Mohamed-Amine Bouchenna
    47Tidyane Diagouraga
    30Theo Guivarch
    92Aiman Maurer
    20Josue Mwimba
    49Musa Toure
    Morgan Bokele Mputu 19
    Ablie Jallow 36
    Kouao Kouao Koffi 39
    Ababacar Moustapha Lo 15
    Alexis Mirbach 57
    Joseph Nduquidi 6
    Cheikh Tidiane Sabaly 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pascal Gastien
    Laszlo Boloni
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Clermont vs Metz: Số liệu thống kê

  • Clermont
    Metz
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 454
    Số đường chuyền
    484
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 21
    Long pass
    32
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 16 10 3 3 30 15 15 33 T B T H T T
2 Paris FC 16 9 4 3 24 13 11 31 H H H H T B
3 USL Dunkerque 16 10 1 5 26 21 5 31 B T T T B T
4 Metz 16 8 5 3 24 13 11 29 B T T H T H
5 FC Annecy 16 7 6 3 23 18 5 27 H T B H T H
6 Stade Lavallois MFC 16 7 4 5 25 17 8 25 B H H T T T
7 Guingamp 16 8 1 7 26 22 4 25 T T B T T B
8 Amiens 16 7 2 7 20 21 -1 23 H B H B T B
9 Bastia 16 4 10 2 16 14 2 22 B H H H H T
10 Pau FC 16 6 4 6 18 19 -1 22 B B H T B T
11 Rodez Aveyron 16 5 5 6 29 26 3 20 H H T H T H
12 Grenoble 16 5 3 8 18 20 -2 18 H B B H B B
13 Troyes 16 5 3 8 15 19 -4 18 T H T H B T
14 Red Star FC 93 16 5 3 8 16 28 -12 18 T T B B H T
15 Clermont 16 4 5 7 14 19 -5 17 T T B H B H
16 Caen 16 4 3 9 18 24 -6 15 T T B H B B
17 Ajaccio 16 4 3 9 10 17 -7 15 B T B H B B
18 Martigues 16 2 3 11 8 34 -26 9 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation