Kết quả Martigues vs Ajaccio, 02h00 ngày 29/03
Kết quả Martigues vs Ajaccio
Đối đầu Martigues vs Ajaccio
Phong độ Martigues gần đây
Phong độ Ajaccio gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.05O 2.5
1.37U 2.5
0.501
3.10X
3.002
2.40Hiệp 1+0
1.16-0
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Martigues vs Ajaccio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 28
-
Martigues vs Ajaccio: Diễn biến chính
-
22'Romain Montiel (Assist:Milan Robin)1-0
-
35'Yanis Hadjem1-0
-
38'Oualid Orinel2-0
-
45'2-0Michael Barreto
-
46'2-0Benjamin Santelli
Moussa Soumano -
64'2-0Ben Toure
Aboubakary Kante -
65'Akim Djaha
Romain Montiel2-0 -
66'Mahame Siby
Milan Robin2-0 -
79'2-0Mehdi Puch-Herrantz
Michael Barreto -
79'Bevic Moussiti Oko
Alain Ipiele2-0 -
79'Francis Kembolo
Oualid Orinel2-0 -
83'2-0Clement Vidal
-
90'Oucasse Mendy
Yanis Hadjem2-0
-
Martigues vs Ajaccio: Đội hình chính và dự bị
-
Martigues4-1-4-120Yannick Etile18Ayoub Amraoui5Simon Falette3Steve Solvet21Yanis Hadjem26Samir Belloumou27Alain Ipiele12Milan Robin7Oualid Orinel10Karim Tlili9Romain Montiel27Aboubakary Kante22Moussa Soumano4Michael Barreto17Everson Junior Pereira da Silva25Julien Anziani23Tony Strata88Axel Bamba5Clement Vidal12Matthieu Huard43Arsene Kouassi16Francois-Joseph Sollacaro
- Đội hình dự bị
-
50Adel Anzimati-Aboudou11Abdoul Diawara22Akim Djaha6Francis Kembolo29Oucasse Mendy14Bevic Moussiti Oko23Mahame SibyJesah Ayessa 31Thomas Mangani 6Mehdi Puch-Herrantz 8Ghjuvanni Quilichini 30Benjamin Santelli 9Ben Toure 11Mohamed Youssouf 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olivier Pantaloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Martigues vs Ajaccio: Số liệu thống kê
-
MartiguesAjaccio
-
0Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài14
-
-
13Sút Phạt14
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
430Số đường chuyền343
-
-
77%Chuyền chính xác74%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
4Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công7
-
-
1Đánh chặn14
-
-
15Ném biên26
-
-
7Thử thách13
-
-
20Long pass31
-
-
100Pha tấn công89
-
-
27Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 28 | 18 | 4 | 6 | 51 | 27 | 24 | 58 | T B T B T T |
2 | Metz | 28 | 16 | 8 | 4 | 49 | 22 | 27 | 56 | T B T T T T |
3 | Paris FC | 27 | 16 | 4 | 7 | 42 | 28 | 14 | 52 | T B T T T B |
4 | Guingamp | 28 | 15 | 3 | 10 | 46 | 33 | 13 | 48 | B H B T T T |
5 | USL Dunkerque | 28 | 15 | 3 | 10 | 41 | 36 | 5 | 48 | T T T B B B |
6 | Stade Lavallois MFC | 28 | 12 | 7 | 9 | 36 | 27 | 9 | 43 | B T B T T B |
7 | Bastia | 28 | 9 | 13 | 6 | 31 | 27 | 4 | 40 | H T B T B T |
8 | FC Annecy | 28 | 11 | 7 | 10 | 33 | 38 | -5 | 40 | T B B B H B |
9 | Grenoble | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | T H B H H B |
10 | Pau FC | 28 | 9 | 10 | 9 | 31 | 37 | -6 | 37 | B H T B H T |
11 | Ajaccio | 28 | 10 | 4 | 14 | 25 | 35 | -10 | 34 | T T B H T B |
12 | Amiens | 28 | 10 | 4 | 14 | 29 | 42 | -13 | 34 | B H B B T H |
13 | Troyes | 28 | 10 | 3 | 15 | 29 | 29 | 0 | 33 | B B T T B B |
14 | Red Star FC 93 | 28 | 9 | 6 | 13 | 30 | 43 | -13 | 33 | T B T T B H |
15 | Rodez Aveyron | 28 | 8 | 8 | 12 | 47 | 45 | 2 | 32 | T H B T H H |
16 | Martigues | 28 | 8 | 4 | 16 | 22 | 43 | -21 | 28 | B T T B H T |
17 | Clermont | 28 | 6 | 9 | 13 | 23 | 36 | -13 | 27 | H B B B H H |
18 | Caen | 27 | 5 | 4 | 18 | 23 | 40 | -17 | 19 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation