Kết quả Quevilly vs Nimes, 00h30 ngày 05/04
Kết quả Quevilly vs Nimes
Đối đầu Quevilly vs Nimes
Phong độ Quevilly gần đây
Phong độ Nimes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.72+0.25
1.04O 2
0.74U 2
1.021
2.05X
3.002
3.60Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.66O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Quevilly vs Nimes
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Pháp 2024-2025 » vòng 28
-
Quevilly vs Nimes: Diễn biến chính
-
3'0-1
Oussama Abdeldjelil (Assist:Hamza Sbai)
-
8'0-1Formose Mendy
-
15'0-1Salim Akkal
-
18'Namakoro Diallo0-1
-
31'0-1Abdelmalek Amara
-
41'0-1Mehdi Beneddine
-
67'0-1Vincent Marcel
-
77'Nadjib Cisse0-1
- BXH Hạng 3 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Quevilly vs Nimes: Số liệu thống kê
-
QuevillyNimes
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
108Pha tấn công87
-
-
54Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 3 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 26 | 15 | 4 | 7 | 40 | 23 | 17 | 49 | T B B T T H |
2 | Boulogne | 26 | 13 | 8 | 5 | 37 | 28 | 9 | 47 | T H H T T B |
3 | Le Mans | 26 | 13 | 6 | 7 | 35 | 26 | 9 | 45 | T T T T B H |
4 | Orleans US 45 | 26 | 10 | 9 | 7 | 37 | 31 | 6 | 39 | B T H H H H |
5 | Bourg Peronnas | 26 | 10 | 8 | 8 | 22 | 22 | 0 | 38 | T T B H T T |
6 | Dijon | 26 | 9 | 10 | 7 | 26 | 24 | 2 | 37 | T H H T H B |
7 | Valenciennes | 27 | 9 | 10 | 8 | 31 | 30 | 1 | 37 | H T T B B B |
8 | Aubagne | 26 | 10 | 5 | 11 | 31 | 27 | 4 | 35 | T B H T B H |
9 | FC Rouen | 27 | 8 | 10 | 9 | 34 | 31 | 3 | 34 | T H B B H T |
10 | Concarneau | 27 | 9 | 7 | 11 | 36 | 40 | -4 | 34 | B B T H H T |
11 | Sochaux | 26 | 6 | 14 | 6 | 24 | 23 | 1 | 32 | B H B T H H |
12 | Villefranche | 27 | 7 | 11 | 9 | 28 | 32 | -4 | 32 | B B T H H H |
13 | Versailles 78 | 27 | 6 | 12 | 9 | 33 | 37 | -4 | 30 | H H B H H H |
14 | Quevilly | 26 | 8 | 6 | 12 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T B T H B |
15 | Paris 13 Atletico | 26 | 6 | 10 | 10 | 26 | 32 | -6 | 28 | B B B B T H |
16 | Nimes | 27 | 6 | 9 | 12 | 22 | 29 | -7 | 27 | T H H B B T |
17 | Chateauroux | 26 | 6 | 7 | 13 | 31 | 51 | -20 | 25 | T T B H B H |
Upgrade Team
Relegation