Đối đầu Lille vs AJ Auxerre, 20h00 ngày 20/4
Kết quả Lille vs AJ Auxerre
Nhận định, Soi kèo Lille vs Auxerre, 20h00 ngày 20/4: Mùa giải cân bằng
Đối đầu Lille vs AJ Auxerre
Phong độ Lille gần đây
Phong độ AJ Auxerre gần đây
Ligue 1 2024-2025: Lille vs AJ Auxerre
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lille vs AJ Auxerre trước đây
-
11/01/2025AJ Auxerre0 - 0Lille0 - 0D
-
22/04/2023AJ Auxerre1 - 1Lille0 - 1D
-
07/08/2022Lille4 - 1AJ Auxerre3 - 0W
-
04/03/2012Lille2 - 2AJ Auxerre1 - 0D
-
16/10/2011AJ Auxerre1 - 3Lille1 - 0W
-
06/02/2011AJ Auxerre1 - 1Lille0 - 1D
-
19/09/2010Lille1 - 0AJ Auxerre0 - 0W
-
01/03/2010Lille1 - 2AJ Auxerre1 - 1L
-
19/12/2021Lille3 - 1AJ Auxerre3 - 0W
-
30/10/2013Lille0 - 0AJ Auxerre0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Lille vs AJ Auxerre
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille vs AJ Auxerre: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille vs AJ Auxerre: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 8 | 3 | 4 | 1 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille vs AJ Auxerre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lille (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Lille (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lille thắng
Bại: là số trận Lille thua
Thắng: là số trận Lille thắng
Bại: là số trận Lille thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lille và AJ Auxerre trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 29 | 24 | 5 | 0 | 82 | 27 | 55 | 77 | T T T T T T |
2 | Marseille | 30 | 17 | 4 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | B B B T B T |
3 | Monaco | 30 | 16 | 6 | 8 | 57 | 35 | 22 | 54 | H T T B T H |
4 | Lyon | 29 | 15 | 6 | 8 | 57 | 39 | 18 | 51 | T T T B T T |
5 | Strasbourg | 30 | 14 | 9 | 7 | 48 | 37 | 11 | 51 | T T T T H H |
6 | Lille | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 31 | 13 | 50 | T B T B T T |
7 | Nice | 29 | 13 | 9 | 7 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B H B B H |
8 | Stade Brestois | 29 | 13 | 5 | 11 | 47 | 46 | 1 | 44 | B T H T T H |
9 | Lens | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 32 | 0 | 42 | B T T B T B |
10 | Rennes | 30 | 12 | 2 | 16 | 45 | 40 | 5 | 38 | B B T B T T |
11 | AJ Auxerre | 29 | 10 | 8 | 11 | 40 | 42 | -2 | 38 | T H T T B B |
12 | Toulouse | 29 | 9 | 7 | 13 | 38 | 38 | 0 | 34 | T H B B B B |
13 | Nantes | 29 | 7 | 9 | 13 | 34 | 49 | -15 | 30 | B B T B T B |
14 | Angers | 29 | 8 | 6 | 15 | 28 | 46 | -18 | 30 | B B B B B T |
15 | Reims | 29 | 7 | 8 | 14 | 31 | 42 | -11 | 29 | B B H T B T |
16 | Le Havre | 30 | 8 | 3 | 19 | 33 | 64 | -31 | 27 | H B T T B B |
17 | Saint Etienne | 28 | 5 | 6 | 17 | 29 | 67 | -38 | 21 | H B H B B H |
18 | Montpellier | 29 | 4 | 3 | 22 | 22 | 69 | -47 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: