Đối đầu Strasbourg vs AJ Auxerre, 21h00 ngày 05/1
Kết quả Strasbourg vs AJ Auxerre
Nhận định, soi kèo Strasbourg vs Auxerre, 21h00 ngày 5/1
Đối đầu Strasbourg vs AJ Auxerre
Phong độ Strasbourg gần đây
Phong độ AJ Auxerre gần đây
Ligue 1 2024-2025: Strasbourg vs AJ Auxerre
-
Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/1/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Strasbourg vs AJ Auxerre trước đây
-
19/03/2023Strasbourg2 - 0AJ Auxerre1 - 0W
-
27/08/2022AJ Auxerre1 - 0Strasbourg1 - 0L
-
20/01/2008AJ Auxerre1 - 1Strasbourg1 - 0D
-
16/08/2007Strasbourg3 - 0AJ Auxerre1 - 0W
-
14/05/2006AJ Auxerre4 - 0Strasbourg2 - 0L
-
21/03/2017AJ Auxerre0 - 2Strasbourg0 - 0W
-
22/10/2016Strasbourg2 - 1AJ Auxerre1 - 0W
-
23/08/2016AJ Auxerre2 - 0Strasbourg1 - 0L
-
21/09/2006AJ Auxerre2 - 0Strasbourg1 - 0L
-
04/01/2015AJ Auxerre1 - 0Strasbourg1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Strasbourg vs AJ Auxerre
- Thống kê lịch sử đối đầu Strasbourg vs AJ Auxerre: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Strasbourg vs AJ Auxerre: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 5 | 2 | 1 | 2 |
Hạng 2 Pháp | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Pháp | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Strasbourg vs AJ Auxerre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Strasbourg (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Strasbourg (sân khách) | 7 | 1 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Strasbourg thắng
Bại: là số trận Strasbourg thua
Thắng: là số trận Strasbourg thắng
Bại: là số trận Strasbourg thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Strasbourg và AJ Auxerre trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 16 | 7 | 7 | 2 | 26 | 16 | 10 | 28 | H T H T H H |
5 | Lyon | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 28 | T H T T B T |
6 | Nice | 16 | 7 | 6 | 3 | 31 | 21 | 10 | 27 | H T B T H T |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 21 | 0 | 20 | T H B H H B |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 23 | -1 | 17 | B B T B T B |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Saint Etienne | 16 | 5 | 1 | 10 | 15 | 35 | -20 | 16 | B T B B B T |
15 | Nantes | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | B B H T B H |
16 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 39 | -24 | 9 | T B H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật: