Đối đầu Ajaccio vs Amiens, 01h00 ngày 05/4
Kết quả Ajaccio vs Amiens
Đối đầu Ajaccio vs Amiens
Phong độ Ajaccio gần đây
Phong độ Amiens gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Ajaccio vs Amiens
-
Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ajaccio vs Amiens trước đây
-
19/10/2024Amiens3 - 1Ajaccio2 - 1L
-
25/02/2024Ajaccio0 - 0Amiens0 - 0D
-
27/09/2023Amiens0 - 0Ajaccio0 - 0D
-
20/01/2022Amiens0 - 1Ajaccio0 - 1W
-
01/08/2021Ajaccio3 - 1Amiens2 - 0W
-
25/04/2021Ajaccio2 - 2Amiens1 - 1D
-
23/12/2020Amiens0 - 0Ajaccio0 - 0D
-
29/04/2017Amiens2 - 1Ajaccio0 - 0L
-
30/11/2016Ajaccio1 - 1Amiens0 - 0D
-
25/04/2009Ajaccio0 - 2Amiens0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ajaccio vs Amiens
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajaccio vs Amiens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajaccio vs Amiens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ajaccio vs Amiens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ajaccio (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ajaccio (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ajaccio thắng
Bại: là số trận Ajaccio thua
Thắng: là số trận Ajaccio thắng
Bại: là số trận Ajaccio thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ajaccio và Amiens trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 28 | 18 | 4 | 6 | 51 | 27 | 24 | 58 | T B T B T T |
2 | Metz | 28 | 16 | 8 | 4 | 49 | 22 | 27 | 56 | T B T T T T |
3 | Paris FC | 28 | 17 | 4 | 7 | 46 | 30 | 16 | 55 | B T T T B T |
4 | Guingamp | 28 | 15 | 3 | 10 | 46 | 33 | 13 | 48 | B H B T T T |
5 | USL Dunkerque | 28 | 15 | 3 | 10 | 41 | 36 | 5 | 48 | T T T B B B |
6 | Stade Lavallois MFC | 28 | 12 | 7 | 9 | 36 | 27 | 9 | 43 | B T B T T B |
7 | Bastia | 28 | 9 | 13 | 6 | 31 | 27 | 4 | 40 | H T B T B T |
8 | FC Annecy | 28 | 11 | 7 | 10 | 33 | 38 | -5 | 40 | T B B B H B |
9 | Grenoble | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | T H B H H B |
10 | Pau FC | 28 | 9 | 10 | 9 | 31 | 37 | -6 | 37 | B H T B H T |
11 | Ajaccio | 28 | 10 | 4 | 14 | 25 | 35 | -10 | 34 | T T B H T B |
12 | Amiens | 28 | 10 | 4 | 14 | 29 | 42 | -13 | 34 | B H B B T H |
13 | Troyes | 28 | 10 | 3 | 15 | 29 | 29 | 0 | 33 | B B T T B B |
14 | Red Star FC 93 | 28 | 9 | 6 | 13 | 30 | 43 | -13 | 33 | T B T T B H |
15 | Rodez Aveyron | 28 | 8 | 8 | 12 | 47 | 45 | 2 | 32 | T H B T H H |
16 | Martigues | 28 | 8 | 4 | 16 | 22 | 43 | -21 | 28 | B T T B H T |
17 | Clermont | 28 | 6 | 9 | 13 | 23 | 36 | -13 | 27 | H B B B H H |
18 | Caen | 28 | 5 | 4 | 19 | 25 | 44 | -19 | 19 | B H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: