Đối đầu La Roche VF vs Bourges, 00h00 ngày 19/4
Kết quả La Roche VF vs Bourges
Đối đầu La Roche VF vs Bourges
Phong độ La Roche VF gần đây
Phong độ Bourges gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: La Roche VF vs Bourges
-
Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu La Roche VF vs Bourges trước đây
-
08/12/2024Bourges1 - 1La Roche VF0 - 0D
-
18/05/2024Bourges0 - 1La Roche VF0 - 0W
-
26/08/2023La Roche VF4 - 0Bourges0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu La Roche VF vs Bourges
- Thống kê lịch sử đối đầu La Roche VF vs Bourges: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu La Roche VF vs Bourges: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu La Roche VF vs Bourges: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
La Roche VF (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
La Roche VF (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận La Roche VF thắng
Bại: là số trận La Roche VF thua
Thắng: là số trận La Roche VF thắng
Bại: là số trận La Roche VF thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội La Roche VF và Bourges trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 25 | 15 | 8 | 2 | 38 | 14 | 24 | 53 | H T T T T H |
2 | Bobigny A.C. | 25 | 13 | 5 | 7 | 32 | 25 | 7 | 44 | B B B T H B |
3 | Thionville FC | 25 | 11 | 8 | 6 | 39 | 29 | 10 | 41 | T T T H B T |
4 | Biesheim | 25 | 10 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 39 | B T H H B H |
5 | Chambly FC | 25 | 9 | 11 | 5 | 33 | 27 | 6 | 38 | T T T B H B |
6 | Creteil | 25 | 10 | 6 | 9 | 30 | 22 | 8 | 36 | T H H B T T |
7 | Balagne | 25 | 9 | 9 | 7 | 37 | 36 | 1 | 36 | B H B H T H |
8 | AS Furiani Agliani | 25 | 8 | 11 | 6 | 30 | 29 | 1 | 35 | T B H H T T |
9 | Chantilly | 25 | 8 | 9 | 8 | 29 | 35 | -6 | 33 | T H T B T T |
10 | Beauvais | 25 | 8 | 8 | 9 | 25 | 24 | 1 | 32 | B T H H B H |
11 | Feignies | 25 | 8 | 6 | 11 | 32 | 28 | 4 | 30 | T B T H B B |
12 | Epinal | 25 | 7 | 8 | 10 | 33 | 35 | -2 | 29 | H H T B B B |
13 | Haguenau | 25 | 7 | 7 | 11 | 29 | 37 | -8 | 28 | T T B B B B |
14 | ES Wasquehal | 25 | 8 | 3 | 14 | 22 | 37 | -15 | 27 | B B T T T B |
15 | AS Villers Houlgate | 25 | 4 | 7 | 14 | 19 | 48 | -29 | 19 | H B B B H T |
16 | Aubervilliers | 25 | 2 | 11 | 12 | 26 | 39 | -13 | 17 | B H B H H T |
Cập nhật: